Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Cái | 870 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 630 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 870 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 630 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 870 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 630 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 870 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 630 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 10F (16kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 720.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 41.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 48.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 61.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 71.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 81.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 96.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 5F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 20.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (16kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 720.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 24.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (20kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 49.500 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100 x 12 x 16 | xi trắng | Cái | 7.000 ₫ | ||
số 100 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 150 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 1500 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 300 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 400 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 50 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 500 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 1000 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 200 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
số 600 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 800 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
100x12x16 | xi trắng | Cái | 8.000 ₫ | ||
101x12x16 | xi trắng | Cái | 6.700 ₫ | ||
100x12x16 | xi trắng | Cái | 7.000 ₫ | ||
100x12x16 | xi trắng | Cái | 6.700 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | trắng | Hộp | 20.500 ₫ | ||
T168 | 25 | trắng | Hộp | 22.700 ₫ | |
T168 | trắng | Hộp | 27.300 ₫ | ||
T168 | thép | trắng | Hộp | 31.000 ₫ | |
T168 | trắng | Hộp | 35.700 ₫ | ||
T168 | trắng | Hộp | 41.600 ₫ | ||
T168 | trắng | Hộp | 66.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Alu X-bond | Thùng | 1.062.000 ₫ | |||
A100 | white | Thùng | 723.000 ₫ | ||
A250 trắng sữa | Thùng | 1.317.000 ₫ | |||
A250 trắng trong | Thùng | 1.317.000 ₫ | |||
A300 | đen | Thùng | 1.470.000 ₫ | ||
A300 | trắng sữa | Thùng | 1.470.000 ₫ | ||
A300 | trắng trong | Thùng | 1.470.000 ₫ | ||
A300 | xám | Thùng | 1.470.000 ₫ | ||
A500 | đen | black | Thùng | 1.265.000 ₫ | |
A500 | trắng sữa | white | Thùng | 1.265.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
A500 | trắng | trong | Thùng | 1.420.000 ₫ | |
A500 | xám | Thùng | 1.265.000 ₫ | ||
A500 | xám đậm | Thùng | 1.315.000 ₫ | ||
Bond | Thùng | 995.000 ₫ | |||
foam 750ml | súng | Thùng | 930.000 ₫ | ||
foam 750ml | vòi | Thùng | 930.000 ₫ | ||
112 | Thùng | 600.000 ₫ | |||
WACKER PA | trắng trong | Thùng | 1.200.000 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(100gr/48) | Lon | 20.727 ₫ | |||
(200gr/36) | 28.700 ₫ | ||||
V-66 (3kg/6) | 277.283 ₫ | ||||
V-66 (600gr/24) | Lon | 59.000 ₫ | |||
thùng 15kg | Thùng | 1.198.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
con voi | pva | trắng | Thùng | 790.000 ₫ | |
con voi | pva | thùng 10kg | Thùng | 370.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Kg | 24.000 ₫ | ||||
Kg | 24.000 ₫ | ||||
Kg | 24.000 ₫ | ||||
Kg | 25.000 ₫ | ||||
Kg | 24.000 ₫ | ||||
Kg | 24.000 ₫ | ||||
Kg | 24.000 ₫ | ||||
Kg | 24.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 68 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 70 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 73 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 82 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 97 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 114 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 145 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 162 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 195 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 93 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 102 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 143 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 170 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 197 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 256 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 306 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 154 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 179 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt xi trắng | xi trắng | Con | 218 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 250 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 272 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 337 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 413 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 518 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 425 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 566 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 623 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 697 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 833 ₫ |
1
2
3
4
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Con | 1.130 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 1.310 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 1.735 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 948 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 423 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 177 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 212 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 239 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 270 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 319 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Con | 344 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 704 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 842 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 319 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 360 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 413 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 478 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 542 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 592 ₫ |
1
2