Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M10 (ren 1.25) S14 | sắt | xi 7 màu | Con | 319 ₫ | |
M10 (ren 1.5) S17 | sắt | xi 7 màu | Con | 509 ₫ | |
M4 | sắt | xi 7 màu | Con | 50 ₫ | |
M10 | inox 304 | Con | 1.106 ₫ | ||
M10 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ | |
M10 | sắt | xi trắng | Con | 272 ₫ | |
XD M10 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
XD M10 | sắt | xi đen | Con | 453 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2F | thép | trắng | Kg | 33.368 ₫ | |
2F3 | thép | trắng | Kg | 34.300 ₫ | |
3F | thép | trắng | Kg | 31.331 ₫ | |
4F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
5F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
6F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2mx50m (xấp) | gang | Kg | 35.500 ₫ | ||
2mx70m (27kg) | gang | màu đen | Kg | 25.500 ₫ | |
2mx70m (27kg) | gang | màu xanh | Kg | 24.000 ₫ | |
3mx70m | gang | màu đen | Kg | 25.600 ₫ | |
3mx70m (42kg+-2/cuộn) | gang | màu xanh | Kg | 24.000 ₫ | |
4mx70m (55kg) | gang | màu đen | Kg | 24.000 ₫ | |
2mx100mx50% | gang | màu đen | Cuộn | 660.000 ₫ | |
2mx100mx50% | gang | màu xanh | Cuộn | 695.000 ₫ | |
2mx100mx60% | gang | màu đen | Cuộn | 760.000 ₫ | |
2mx100mx60% màu xanh | gang | màu xanh | Cuộn | 790.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2mx100mx70% | gang | màu đen | Cuộn | 860.000 ₫ | |
2mx100mx70% | gang | màu xanh | Cuộn | 900.000 ₫ | |
3mx50mx50% | gang | màu đen | Cuộn | 560.000 ₫ | |
3mx50mx50% | gang | màu xanh | Cuộn | 605.000 ₫ | |
3mx50mx60% | gang | màu đen | Cuộn | 615.000 ₫ | |
3mx50mx60% | gang | màu xanh | Cuộn | 660.000 ₫ | |
3mx50mx70% | gang | màu đen | Cuộn | 665.000 ₫ | |
3mx50mx70% màu xanh | gang | Cuộn | 710.000 ₫ | ||
4mx50mx50% | gang | màu đen | Cuộn | 690.000 ₫ | |
4mx50mx50% | gang | màu xanh | Cuộn | 730.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4mx50mx60% | gang | màu đen | Cuộn | 795.000 ₫ | |
4mx50mx60% | gang | màu xanh | Cuộn | 830.000 ₫ | |
4mx50mx70% | gang | màu đen | Cuộn | 895.000 ₫ | |
4mx50mx70% | gang | màu xanh | Cuộn | 915.000 ₫ |
1
2
3
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4x15 | sắt | xi 7 màu | Con | 46 ₫ | |
4x15 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x15/L | sắt | xi 7 màu | Kg | 48.300 ₫ | |
4x20 | sắt | xi 7 màu | Con | 53 ₫ | |
4x20 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x20/L | sắt | xi 7 màu | Kg | 48.300 ₫ | |
4x25 | sắt | xi 7 màu | Con | 56 ₫ | |
4x25 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x30 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x30 | sắt | xi 7 màu | Con | 68 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4x35 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x35 | sắt | xi 7 màu | Con | 79 ₫ | |
4x40 | sắt | xi 7 màu | Con | 90 ₫ | |
4x40 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x45 | sắt | xi 7 màu | Con | 101 ₫ | |
4x45 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x50 | sắt | xi 7 màu | Con | 112 ₫ | |
4x50 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x55 | sắt | xi 7 màu | Con | 120 ₫ | |
4x55 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4x60 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x60 | sắt | xi 7 màu | Con | 200 ₫ | |
4x70 | sắt | xi 7 màu | 49.000 ₫ | ||
4x15 | sắt | xi 7m | 40.000 ₫ | ||
4x20 | sắt | 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x25 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x30 | sắt | 7m | 40.000 ₫ | ||
4x35 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x40 | sắt | xi 7m | 40.000 ₫ | ||
4x45 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4x50 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x55 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x60 | sắt | xi 7m | 40.000 ₫ | ||
4x20 | sắt | xi 7 màu | 47.600 ₫ | ||
4x25 | sắt | xi 7 màu | 47.600 ₫ | ||
4x35 | sắt | xi 7 màu | 47.600 ₫ | ||
4x70 | sắt | xi 7 màu | 47.600 ₫ | ||
HYX | 4x15 | sắt | xi 7 màu | Kg | 39.000 ₫ |
HYX | 4x20 | sắt | xi 7 màu | Kg | 39.000 ₫ |
HYX | 4x25 | sắt | xi 7 màu | Kg | 37.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
HYX | 4x30 | sắt | xi 7 màu | Kg | 37.000 ₫ |
HYX | 4x40 | sắt | xi 7 màu | Kg | 37.000 ₫ |
HYX | 4x50 | sắt | xi 7 màu | Kg | 37.000 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 300mm | nhựa | trắng | Cái | 1.375 ₫ |
thường | 10x500 (500x7.1) | nhựa | đen | Bịch | 49.700 ₫ |
thường | 10x500 (500x7.1) | nhựa | trắng | Bịch | 49.700 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | đen | Bịch | 3.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xanh | Cái | 3.100 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 4.000 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 4.700 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 5.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.700 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.200 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 30.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | 3.2x10 | nhôm | trắng | Bịch | 40.050 ₫ |
Phú Thành | 3.2x12 | nhôm | trắng | Bịch | 40.540 ₫ |
Phú Thành | 3.2x16 | nhôm | trắng | Bịch | 45.220 ₫ |
Phú Thành | 3.2x8 | nhôm | trắng | Bịch | 39.560 ₫ |
Phú Thành | 4x10 | nhôm | trắng | Bịch | 56.130 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | sắt xi trắng | 32.500 ₫ | |||
T168 | sắt | xi trắng | Kg | 34.000 ₫ | |
T168 | sắt | xi trắng | Kg | 32.500 ₫ | |
T168 | sắt | xi trắng | Kg | 32.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt | xi trắng | Bịch | 19.250 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Bịch | 19.250 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Bịch | 19.250 ₫ |