Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 8.170 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 14.155 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 13.380 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 18.843 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 44.700 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M10 (ren 1.25) S14 | sắt | xi 7 màu | Con | 319 ₫ | |
M10 (ren 1.5) S17 | sắt | xi 7 màu | Con | 509 ₫ | |
M4 | sắt | xi 7 màu | Con | 50 ₫ | |
M10 | inox 304 | Con | 1.106 ₫ | ||
M10 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ | |
M10 | sắt | xi trắng | Con | 272 ₫ | |
XD M10 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
XD M10 | sắt | xi đen | Con | 453 ₫ | |
M12 | inox 304 | Con | 1.649 ₫ | ||
M12 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M12 | sắt | xi trắng | Con | 370 ₫ | |
XD M12 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
XD M12 | sắt | xi đen | Con | 690 ₫ | |
M14 | inox 304 | Con | 2.534 ₫ | ||
M14 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ | |
M14 | sắt | xi trắng | Con | 596 ₫ | |
M14 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
M14 | sắt | xi đen | Con | 992 ₫ | |
M16 | inox 304 | Con | 3.262 ₫ | ||
M16 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M16 | sắt | xi trắng | Con | 748 ₫ | |
M16 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
M16 | sắt | xi đen | Con | 1.282 ₫ | |
M18 | inox 304 | Con | 5.211 ₫ | ||
M18 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ | |
M18 | sắt | xi trắng | Con | 1.141 ₫ | |
M18 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ | |
M18 | sắt | xi đen | Con | 1.810 ₫ | |
M20 | inox 304 | Con | 6.414 ₫ | ||
M20 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M20 | sắt | xi trắng | Con | 1.569 ₫ | |
M20 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ | |
M20 | sắt | xi đen | Con | 2.327 ₫ | |
M22 | inox 304 | Con | 9.506 ₫ | ||
M22 | sắt | xi trắng | Kg | 33.500 ₫ | |
M22 | sắt | xi trắng | Con | 1.924 ₫ | |
M22 | thép | đen | Kg | 40.500 ₫ | |
M22 | thép | đen | Con | 2.973 ₫ | |
M24 | inox 304 | Con | 13.716 ₫ | ||
M24 | sắt | xi trắng | Kg | 33.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M24 | sắt | xi trắng | Con | 3.314 ₫ | |
XD M24 | sắt | xi đen | Con | 4.427 ₫ | |
XD M24 | sắt | xi đen | Kg | 40.500 ₫ | |
M27 | sắt | xi trắng | Kg | 36.300 ₫ | |
M27 | thép | đen | Con | 8.809 ₫ | |
M27 | thép | đen | Kg | 41.500 ₫ | |
M30 | inox 304 | Con | 38.080 ₫ | ||
M30 | sắt | xi trắng | Kg | 36.300 ₫ | |
M30 | thép | đen | Con | 11.949 ₫ | |
M30 | thép | đen | Kg | 41.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M33 | inox 304 | Con | 54.460 ₫ | ||
M36 | inox 304 | Con | 70.112 ₫ | ||
M36 | sắt | xi trắng | Kg | 54.000 ₫ | |
M36 | thép | đen | Kg | 52.000 ₫ | |
M4 | sắt | xi trắng | Kg | 42.500 ₫ | |
M4 | sắt | xi trắng | Con | 54 ₫ | |
M5 | inox 304 | Con | 168 ₫ | ||
M5 | sắt | xi trắng | Kg | 34.000 ₫ | |
M5 | sắt | xi trắng | Con | 58 ₫ | |
M6 | inox 304 | Con | 237 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M6 | sắt | xi trắng | Kg | 31.000 ₫ | |
M6 | sắt | xi trắng | Con | 67 ₫ | |
XD M6 | sắt | xi đen | Kg | 42.000 ₫ | |
XD M6 | sắt | xi đen | Con | 175 ₫ | |
M8 | inox 304 | Con | 501 ₫ | ||
M8 | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
M8 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ | |
XD M8 | sắt | xi đen | Con | 205 ₫ | |
XD M8 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2F | thép | trắng | Kg | 33.368 ₫ | |
2F3 | thép | trắng | Kg | 34.300 ₫ | |
3F | thép | trắng | Kg | 31.331 ₫ | |
4F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
5F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
6F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
7F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
1F6 vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
1F6 hộp vàng (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
1F6 hộp vàng (700g) | Hộp | 30.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2F3 vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
2F3 hộp vàng (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
2F3 hộp vàng (700g) | Hộp | 30.500 ₫ | |||
3F vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
3F hộp vàng (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
3F hộp vàng (700g) | Hộp | 30.500 ₫ | |||
4F vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
4F hộp vàng (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
5F vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
2F | vàng | Kg | 28.809 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2F2 | vàng | Kg | 28.809 ₫ | ||
2F5 | Kg | 28.809 ₫ | |||
3F | thép | trắng | Kg | 27.063 ₫ | |
3F | vàng | Kg | 28.809 ₫ | ||
4F | thép | trắng | Kg | 27.063 ₫ | |
5F | thép | trắng | Kg | 27.063 ₫ | |
1F6 hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
1F6 hộp vàng (500g) | Hộp | 23.100 ₫ | |||
2F3 hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
2F3 hộp vàng (500g) | Hộp | 23.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
3F hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
3P hộp vàng (500g) | Hộp | 23.100 ₫ | |||
4F hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
4P hộp vàng (500g) | Hộp | 23.100 ₫ | |||
5F hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
2F hộp đỏ (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
2F hộp đỏ (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
3F hộp đỏ (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
3F hộp đỏ (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
4F hộp đỏ (400g) | Hộp | 20.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
5F hộp đỏ (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
5F hộp đỏ (500g) | Hộp | 23.400 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 4x15 | sắt | xi 7 màu | Con | 46 ₫ |
Song Long | 4x15/L | sắt | xi 7 màu | Kg | 48.300 ₫ |
Song Long | 4x20 | sắt | xi 7 màu | Con | 53 ₫ |
Song Long | 4x20/L | sắt | xi 7 màu | Kg | 48.300 ₫ |
Song Long | 4x25 | sắt | xi 7 màu | Con | 56 ₫ |
Song Long | 4x30 | sắt | xi 7 màu | Con | 68 ₫ |
Song Long | 4x35 | sắt | xi 7 màu | Con | 79 ₫ |
Song Long | 4x40 | sắt | xi 7 màu | Con | 90 ₫ |
Song Long | 4x45 | sắt | xi 7 màu | Con | 101 ₫ |
Song Long | 4x50 | sắt | xi 7 màu | Con | 112 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 4x55 | sắt | xi 7 màu | Con | 120 ₫ |
Song Long | 4x60 | sắt | xi 7 màu | Con | 200 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 300mm | nhựa | trắng | Cái | 1.375 ₫ |
thường | 10x500 (500x7.1) | nhựa | đen | Bịch | 50.400 ₫ |
thường | 10x500 (500x7.1) | nhựa | trắng | Bịch | 50.400 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | đen | Bịch | 3.100 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | trắng | Bịch | 3.100 ₫ |
thường | 4x150 (150x2.6) | nhựa | đen | Bịch | 4.700 ₫ |
thường | 4x150 (150x2.6) | nhựa | trắng | Bịch | 4.700 ₫ |
thường | 4x150 (150x3.6) | nhựa | đen | Bịch | 7.000 ₫ |
thường | 4x150 (150x3.6) | nhựa | trắng | Bịch | 7.000 ₫ |
thường | 4x200 (200x2.6) | nhựa | đen | Bịch | 6.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 4x200 (200x2.6) | nhựa | trắng | Bịch | 6.000 ₫ |
thường | 5x200 (200x4.8) | nhựa | đen | Bịch | 13.400 ₫ |
thường | 5x200 (200x4.8) | nhựa | trắng | Bịch | 13.400 ₫ |
thường | 5x250 (250x3.3) | nhựa | đen | Bịch | 10.100 ₫ |
thường | 5x250 (250x3.3) | nhựa | trắng | Bịch | 10.100 ₫ |
thường | 5x300 (300x3.3) | nhựa | trắng | Bịch | 12.300 ₫ |
thường | 5x300 (300x3.5) | nhựa | đen | Bịch | 12.300 ₫ |
thường | 8x250 (250x4.8) | nhựa | trắng | Bịch | 19.500 ₫ |
thường | 8x250 (250x5.2) | nhựa | đen | Bịch | 19.400 ₫ |
thường | 8x300 (300x5.2) | nhựa | đen | Bịch | 20.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 8x300 (300x5.2) | nhựa | trắng | Bịch | 20.100 ₫ |
thường | 8x300 (300x7.6) | nhựa | đen | Bịch | 37.300 ₫ |
thường | 8x300 (300x7.6) | nhựa | trắng | Bịch | 37.300 ₫ |
thường | 8x350 (350x5.2) | nhựa | đen | Bịch | 24.500 ₫ |
thường | 8x350 (350x5.2) | nhựa | trắng | Bịch | 24.500 ₫ |
thường | 8x400 (400x5.3) | nhựa | đen | Bịch | 26.400 ₫ |
thường | 8x400 (400x5.3) | nhựa | trắng | Bịch | 26.400 ₫ |
thường | 8x400 (400x7.6) | nhựa | đen | Bịch | 48.800 ₫ |
thường | 8x400 (400x7.6) | nhựa | trắng | Bịch | 48.800 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 4x150 (150x2.6) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
thường | 4x150 (150x3.6) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
thường | 4x200 (200x2.6) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
thường | 5x250 (250x3.3) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
1
2
3
4
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Kim Tín | (mềm) 1mm | nhựa | Kg | 18.800 ₫ | |
Kim Tín | (cứng) 1mm | nhựa | Kg | 18.800 ₫ | |
Kim Tín | 1mm | nhựa | Kg | 19.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xanh | Cái | 3.100 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 4.000 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 4.700 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 5.500 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 10.200 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 7.800 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 15.600 ₫ | ||
sắt | xanh | Cục (10 cái) | 195.000 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 19.000 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 12.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xanh | Cái | 22.000 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 20.900 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 4.500 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 5.230 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 5.500 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 7.590 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 10.890 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 18.040 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 30.000 ₫ | ||
sắt | xanh | Cái | 42.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xanh | Cái | 68.000 ₫ |
1
2
3
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.700 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.200 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 30.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 30.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 30.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 30.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | inox 304 | Kg | 96.000 ₫ | ||
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 30.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 28.600 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.200 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 28.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.200 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.200 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.000 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.700 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.000 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.000 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 31.400 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 28.600 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.700 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.700 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.000 ₫ | |
Song Long | inox 201 | Kg | 66.240 ₫ |
1
2
3
4
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | 3.2x10 | nhôm | trắng | Bịch | 38.050 ₫ |
Phú Thành | 3.2x12 | nhôm | trắng | Bịch | 38.540 ₫ |
Phú Thành | 3.2x16 | nhôm | trắng | Bịch | 42.720 ₫ |
Phú Thành | 3.2x8 | nhôm | trắng | Bịch | 37.560 ₫ |
Phú Thành | 4x10 | nhôm | trắng | Bịch | 53.130 ₫ |
Phú Thành | 4x12 | nhôm | trắng | Bịch | 54.200 ₫ |
Phú Thành | 4x16 | nhôm | trắng | Bịch | 36.980 ₫ |
Phú Thành | 4x8 | nhôm | trắng | Bịch | 52.060 ₫ |
Phú Thành | 5x10 | nhôm | trắng | Bịch | 40.680 ₫ |
Phú Thành | 5x12 | nhôm | trắng | Bịch | 41.650 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | 5x16 | nhôm | trắng | Bịch | 43.900 ₫ |
Phú Thành | 3.2x10 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 39.000 ₫ |
Phú Thành | 3.2x12 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 40.700 ₫ |
Phú Thành | 3.2x16 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 44.600 ₫ |
Phú Thành | 3.2x19 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 49.000 ₫ |
Phú Thành | 3.2x8 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 37.900 ₫ |
Phú Thành | 4x10 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 55.100 ₫ |
Phú Thành | 4x12 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 57.400 ₫ |
Phú Thành | 4x16 | nhôm | trắng | Bịch | 36.800 ₫ |
Phú Thành | 4x19 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 38.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | 4x8 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 53.500 ₫ |
Phú Thành | 5x10 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 41.800 ₫ |
Phú Thành | 5x12 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 44.000 ₫ |
Phú Thành | 5x16 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 46.200 ₫ |
Phú Thành | 5x19 | nhôm | trắng | Bịch | 51.800 ₫ |
Phú Thành | 5x8 | nhôm trắng | trắng | Bịch | 44.000 ₫ |
1
2
3
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | sắt | xi trắng | Kg | 36.860 ₫ | |
T168 | sắt | xi trắng | Kg | 34.000 ₫ | |
T168 | sắt | xi trắng | Kg | 34.000 ₫ |