Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
VP | 1T2 Loại 1 | trắng | Lố | 58.300 ₫ | |
VP | 1T4 Loại 1 | trắng | Lố | 70.400 ₫ | |
VP | 1T6 Loại 1 | trắng | Lố | 79.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
10F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
12F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
15F | sắt | không xi | Kg | 28.400 ₫ | |
2F | sắt | không xi | Kg | 25.900 ₫ | |
2F5 | sắt | không xi | Kg | 25.400 ₫ | |
3F | sắt | không xi | Kg | 24.200 ₫ | |
4F | sắt | không xi | Kg | 23.000 ₫ | |
5F | sắt | không xi | Kg | 22.000 ₫ | |
6F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
7F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
8F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
10F | sắt | không xi | Kg | 22.100 ₫ | |
12F | sắt | không xi | Kg | 22.100 ₫ | |
2F | sắt | không xi | Kg | 24.700 ₫ | |
2F5 | sắt | không xi | Kg | 24.500 ₫ | |
3F | sắt | không xi | Kg | 22.700 ₫ | |
4F | sắt | không xi | Kg | 22.500 ₫ | |
5F | sắt | không xi | Kg | 22.100 ₫ | |
6F | sắt | không xi | Kg | 22.100 ₫ | |
7F | sắt | không xi | Kg | 22.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
8F | sắt | không xi | Kg | 22.100 ₫ | |
10F (N100) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
12F (N120) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
2F (N20) | sắt | không xi | Kg | 25.400 ₫ | |
2F5 (N25) | sắt | không xi | Kg | 25.100 ₫ | |
3F (N30) | sắt | không xi | Kg | 23.700 ₫ | |
4F (N40) | sắt | không xi | Kg | 21.800 ₫ | |
5F (N50) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
6F (N60) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
7F (N70) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
8F (N80) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
TV | 2F | sắt | không xi | Kg | 22.200 ₫ |
TV | 2F5 | sắt | không xi | Kg | 21.900 ₫ |
TV | 3F | sắt | không xi | Kg | 20.600 ₫ |
TV | 4F | sắt | không xi | Kg | 20.400 ₫ |
TV | 5F | sắt | không xi | Kg | 20.000 ₫ |
TV | 6F | sắt | không xi | Kg | 20.000 ₫ |
TV | 7F | sắt | không xi | Kg | 20.000 ₫ |
TV | 8F | sắt | không xi | Kg | 20.000 ₫ |
TV | 10F | sắt | không xi | Kg | 20.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
TV | 12F | sắt | không xi | Kg | 20.000 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Hộp | 65.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 70.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 25.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 27.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 29.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 41.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 45.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
266 màu xám | Thùng | 305.000 ₫ | |||
A100 Candy Tone* | Thùng | 425.000 ₫ | |||
A213 Blue | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A214 Green | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A220 Medium Grey | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A225 Board Garden | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A241 Medium Yellow | Thùng | 326.000 ₫ | |||
299 Rose | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A400 Gold* | Thùng | 435.000 ₫ | |||
H012 Honda Dream* | Thùng | 425.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
200 | white | Thùng | 305.000 ₫ | ||
210 | black | Thùng | 305.000 ₫ | ||
211 | red | Thùng | 305.000 ₫ | ||
212 Flat Black | Thùng | 305.000 ₫ | |||
213 Blue | Thùng | 305.000 ₫ | |||
214 Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
215 Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
216 Dark Blue | Thùng | 305.000 ₫ | |||
217 Apple Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
218 Yellow | Thùng | 325.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
219 Cream | Thùng | 305.000 ₫ | |||
220 Medium Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
221 Light Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
222 Maroon New | Thùng | 305.000 ₫ | |||
223 | turquoise | Thùng | 305.000 ₫ | ||
224 Sky Blue | Thùng | 305.000 ₫ | |||
225 Black Board Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
226 Orange | Thùng | 325.000 ₫ | |||
228 Gold* | Thùng | 376.000 ₫ | |||
229 Pink | Thùng | 305.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
230 Dark Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
231 Clear | Thùng | 305.000 ₫ | |||
232 White Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
235 Candy Blue | Thùng | 376.000 ₫ | |||
236 Candy Red* | Thùng | 376.000 ₫ | |||
238 Ford Tractor Blue | Thùng | 305.000 ₫ | |||
239 Deep Red | Thùng | 305.000 ₫ | |||
240 Violet | Thùng | 305.000 ₫ | |||
241 Medium Yellow | Thùng | 365.000 ₫ | |||
242 | river blue | Thùng | 305.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
265 Cocoa Brown | Thùng | 305.000 ₫ | |||
267 Anti Rust Primer | Thùng | 305.000 ₫ | |||
268 | olive green | Thùng | 305.000 ₫ | ||
281 Machine Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
300 Bright Silver | Thùng | 325.000 ₫ | |||
404 Candy Tone* | Thùng | 376.000 ₫ | |||
958 Kusota | Thùng | 305.000 ₫ | |||
A100 Undercoat Silver* | Thùng | 376.000 ₫ | |||
A70 Honda Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
H012 Honda Dream | * | Thùng | 376.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
H51 chịu nhiệt đen mờ** | Thùng | 632.000 ₫ | |||
H52 sơn chịu nhiệt bạc sáng** | Thùng | 632.000 ₫ | |||
K83 màu đặc biệt*** | Thùng | 430.000 ₫ |
1
2
3
4
5
6
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.582 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 6.434 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 7.765 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 13.462 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.223 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.125 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.317 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.773 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.241 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.660 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 4.198 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 4.598 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 7.873 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 9.182 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 11.283 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 25.380 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 16.766 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 18.357 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.206 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 32.878 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 36.916 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.219 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.434 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 4.021 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 4.742 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.282 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.882 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 6.626 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 12.098 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 14.465 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 17.499 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 22.823 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.546 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 6.122 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 7.058 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 8.005 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 9.240 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 10.082 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 15.303 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 22.154 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 42.107 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 21.784 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 8.234 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 9.422 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 10.706 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 12.987 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 21.844 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 25.822 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 13.890 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 15.677 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 18.903 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 25.813 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 850 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 398 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 441 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 494 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 612 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 648 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 832 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 998 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.107 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.824 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 450 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 463 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 529 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 619 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 690 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 980 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.009 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.170 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.334 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.501 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.301 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 967 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.914 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.054 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 973 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.219 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.177 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.320 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.597 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.897 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.185 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.472 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.761 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | (875ml/12) | Kg | 25.400 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 23.600 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 20.700 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 20.000 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 20.000 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 24.000 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 22.100 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 21.600 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 21.400 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 23.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | (875ml/12) | Kg | 21.100 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 21.100 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 21.100 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2mx50m (xấp) | gang | Kg | 35.500 ₫ | ||
2mx70m (27kg) | gang | màu đen | Kg | 25.500 ₫ | |
2mx70m (27kg) | gang | màu xanh | Kg | 24.000 ₫ | |
3mx70m | gang | màu đen | Kg | 25.600 ₫ | |
3mx70m (42kg+-2/cuộn) | gang | màu xanh | Kg | 24.000 ₫ | |
4mx70m (55kg) | gang | màu đen | Kg | 24.000 ₫ | |
2mx100mx50% | gang | màu đen | Cuộn | 720.000 ₫ | |
2mx100mx50% | gang | màu xanh | Cuộn | 780.000 ₫ | |
2mx100mx60% | gang | màu đen | Cuộn | 850.000 ₫ | |
2mx100mx60% màu xanh | gang | màu xanh | Cuộn | 870.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2mx100mx70% | gang | màu đen | Cuộn | 950.000 ₫ | |
2mx100mx70% | gang | màu xanh | Cuộn | 990.000 ₫ | |
3mx50mx50% | gang | màu đen | Cuộn | 600.000 ₫ | |
3mx50mx50% | gang | màu xanh | Cuộn | 650.000 ₫ | |
3mx50mx60% | gang | màu đen | Cuộn | 700.000 ₫ | |
3mx50mx60% | gang | màu xanh | Cuộn | 700.000 ₫ | |
3mx50mx70% | gang | màu đen | Cuộn | 750.000 ₫ | |
3mx50mx70% màu xanh | gang | Cuộn | 825.000 ₫ | ||
4mx50mx50% | gang | màu đen | Cuộn | 800.000 ₫ | |
4mx50mx50% | gang | màu xanh | Cuộn | 850.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4mx50mx60% | gang | màu đen | Cuộn | 900.000 ₫ | |
4mx50mx60% | gang | màu xanh | Cuộn | 950.000 ₫ | |
4mx50mx70% | gang | màu đen | Cuộn | 990.000 ₫ | |
4mx50mx70% | gang | màu xanh | Cuộn | 1.050.000 ₫ |
1
2
3
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 300mm | nhựa | trắng | Cái | 1.375 ₫ |
thường | 10x500 (500x7.1) | nhựa | đen | Bịch | 50.400 ₫ |
thường | 10x500 (500x7.1) | nhựa | trắng | Bịch | 50.400 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | đen | Bịch | 3.100 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | trắng | Bịch | 3.100 ₫ |
thường | 4x150 (150x2.6) | nhựa | đen | Bịch | 4.700 ₫ |
thường | 4x150 (150x2.6) | nhựa | trắng | Bịch | 4.700 ₫ |
thường | 4x150 (150x3.6) | nhựa | đen | Bịch | 7.000 ₫ |
thường | 4x150 (150x3.6) | nhựa | trắng | Bịch | 7.000 ₫ |
thường | 4x200 (200x2.6) | nhựa | đen | Bịch | 6.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 4x200 (200x2.6) | nhựa | trắng | Bịch | 6.000 ₫ |
thường | 5x200 (200x4.8) | nhựa | đen | Bịch | 13.400 ₫ |
thường | 5x200 (200x4.8) | nhựa | trắng | Bịch | 13.400 ₫ |
thường | 5x250 (250x3.3) | nhựa | đen | Bịch | 10.100 ₫ |
thường | 5x250 (250x3.3) | nhựa | trắng | Bịch | 10.100 ₫ |
thường | 5x300 (300x3.3) | nhựa | trắng | Bịch | 12.300 ₫ |
thường | 5x300 (300x3.5) | nhựa | đen | Bịch | 12.300 ₫ |
thường | 8x250 (250x4.8) | nhựa | trắng | Bịch | 19.500 ₫ |
thường | 8x250 (250x5.2) | nhựa | đen | Bịch | 19.400 ₫ |
thường | 8x300 (300x5.2) | nhựa | đen | Bịch | 20.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 8x300 (300x5.2) | nhựa | trắng | Bịch | 20.100 ₫ |
thường | 8x300 (300x7.6) | nhựa | đen | Bịch | 37.300 ₫ |
thường | 8x300 (300x7.6) | nhựa | trắng | Bịch | 37.300 ₫ |
thường | 8x350 (350x5.2) | nhựa | đen | Bịch | 24.500 ₫ |
thường | 8x350 (350x5.2) | nhựa | trắng | Bịch | 24.500 ₫ |
thường | 8x400 (400x5.3) | nhựa | đen | Bịch | 26.400 ₫ |
thường | 8x400 (400x5.3) | nhựa | trắng | Bịch | 26.400 ₫ |
thường | 8x400 (400x7.6) | nhựa | đen | Bịch | 48.800 ₫ |
thường | 8x400 (400x7.6) | nhựa | trắng | Bịch | 48.800 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 4x150 (150x2.6) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
thường | 4x150 (150x3.6) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
thường | 4x200 (200x2.6) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
thường | 5x250 (250x3.3) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
1
2
3
4
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 4x15 | sắt | xi đen | Kg | 44.000 ₫ |
Song Long | 4x20 | sắt | xi đen | Kg | 44.000 ₫ |
Song Long | 4x25 | sắt | xi đen | Kg | 44.000 ₫ |
Song Long | 4x30 | sắt | xi đen | Kg | 43.000 ₫ |
Song Long | 4x40 | sắt | xi đen | Kg | 43.000 ₫ |
Song Long | 4x50 | sắt | xi đen | Kg | 43.000 ₫ |
Song Long | 4x15 | sắt | xi đen | Kg | 51.700 ₫ |
Song Long | 4x20 | sắt | xi đen | Kg | 48.400 ₫ |
Song Long | 4x25 | sắt | xi đen | Kg | 48.400 ₫ |
Song Long | 4x30 | sắt | xi đen | Kg | 48.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 4x40 | sắt | xi đen | Kg | 48.400 ₫ |
Song Long | 4x50 | sắt | xi đen | Kg | 48.400 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
24x48x320# | vàng | Tờ | 107.000 ₫ | ||
24x48x400# | vàng | Tờ | 107.000 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
9x11x240# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
Deerfor 9x11#320 | vải | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | |
9x11x400# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
120# | vàng | Tờ | 2.800 ₫ | ||
150# | vàng | Tờ | 3.200 ₫ | ||
180# | vàng | Tờ | 2.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
240# | vàng | Tờ | 2.800 ₫ | ||
320# | vàng | Tờ | 3.200 ₫ | ||
400# | vàng | Tờ | 3.200 ₫ | ||
9x11x100# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
9x11x120# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
150# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
180# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
240# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
320# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
400# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
600# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
800# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
100# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
120# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
150# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
180# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
240# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
320# | vàng | Tờ | 900 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
80# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
riken 9x11x400# | vàng | Tờ | 3.000 ₫ | ||
9x11x120# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x220# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x240# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x280# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x320# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x400# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
L1 120# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 150# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 180# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 280# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 320# | vàng | Tờ | 4.800 ₫ | ||
L1 600# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
Nhật L2 9x11x180# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x100# | vàng | Tờ | 4.300 ₫ | ||
9x11x120# | vàng | Tờ | 4.300 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
9x11x150# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x240# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x320# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x400# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
đỏ 150# | vàng | Tờ | 2.600 ₫ | ||
đỏ 180# | vàng | Tờ | 2.600 ₫ | ||
9'' x 11'' P36_No.3 | vàng | Tờ | 3.100 ₫ | ||
9x11'' P60_No.2 | vàng | Tờ | 2.900 ₫ |
1
2
3
4
5
6