Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Việt Mỹ | 3cm | vàng trơn | Cái | 4.500 ₫ | |
15cm | vàng trơn | Cái | 15.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 22.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 21.000 ₫ | ||
25cm | vàng trơn | Cây | 21.100 ₫ | ||
10cm | vàng trơn | Cây | 12.100 ₫ | ||
15cm | vàng trơn | Cây | 12.600 ₫ | ||
10cm | vàng trơn | Cây | 7.200 ₫ | ||
11cm | vàng trơn | Cái | 11.700 ₫ | ||
15cm | vàng trơn | Cái | 12.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
G308*2.5mm | sắt | xi đen | Kg | 170.917 ₫ | |
G308*2.5mm | sắt | xi đen | Thùng | 1.823.900 ₫ | |
G308*3.2mm | sắt | xi đen | Kg | 168.417 ₫ | |
G308*3.2mm | sắt | xi đen | Thùng | 1.794.400 ₫ | |
308 2.6mm (20kg/10) | sắt | xi đen | Thùng | 3.750.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
F222 Flat White (375ml/12) | 915 light green (800ml/12) | Thùng | 543.800 ₫ | ||
F222 Flat White (800ml/12)* | 915 light green (800ml/12) | Thùng | 1.056.500 ₫ | ||
F888 Broad Black (375ml/12) | 915 light green (800ml/12) | Thùng | 496.100 ₫ | ||
F888 Broad Black (3L/4) | 915 light green (800ml/12) | Thùng | 1.045.000 ₫ | ||
F222 Flat White (375ml/12)* | 915 light green (800ml/12) | Thùng | 543.800 ₫ | ||
F222 Flat White (800ml/12)* | 915 light green (800ml/12) | Thùng | 1.056.500 ₫ | ||
F888 Broad Black (375ml/12) | 915 light green (800ml/12) | Thùng | 496.100 ₫ | ||
F888 Broad Black (800ml/12) | 915 light green (800ml/12) | Thùng | 919.400 ₫ | ||
410 Light Blue (800ml/12) | 915 light green (800ml/12) | Thùng | 919.400 ₫ | ||
500 White (170ml/12)* | 915 light green (800ml/12) | Thùng | 279.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
điện Nano | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 46.000 ₫ | ||
đen 1.8x10Y | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 26.000 ₫ | ||
đen 1.8x30Y | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 67.000 ₫ | ||
5x3/4x10y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 34.000 ₫ | ||
5x3/4x20Y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 56.000 ₫ | ||
5x3/4x20Y (đỏ) | đen 1.8x20y (đen) | màu đỏ | Cây | 56.000 ₫ | |
5x3/4x20Y (vàng) | đen 1.8x20y (đen) | màu vàng | Cây | 56.000 ₫ | |
5x3/4x20Y (xanh) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 56.000 ₫ | ||
5x3/4x30Y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 81.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
ron đen 5F | sắt | xi 7 màu | Bịch | 6.855 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
CARBORUNDUM | đỏ | Viên | 18.900 ₫ | ||
100x3x16 | đỏ | Viên | 6.200 ₫ | ||
100x6x16 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 5.830 ₫ | ||
100x6x16 A24.Q | đỏ | Viên | 5.800 ₫ | ||
125x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 9.220 ₫ | ||
150x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 13.640 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
gang | Cái | 3.470 ₫ | |||
gang | Cái | 7.480 ₫ | |||
gang | Cái | 5.500 ₫ | |||
gang | Cái | 800 ₫ | |||
gang | Cái | 1.650 ₫ | |||
gang | Cái | 2.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
trắng | Kg | 26.100 ₫ | |||
trắng | Kg | 25.000 ₫ | |||
trắng | Kg | 29.600 ₫ | |||
trắng | Kg | 29.600 ₫ | |||
trắng | Kg | 27.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | lớn | sắt xi 7 màu | xi 7 màu | Cái | 24.700 ₫ |
T168 | nhỏ | sắt | xi 7 màu | Cái | 11.800 ₫ |
T168 | (520g) | xi 7 màu | Cái | 31.400 ₫ | |
T168 | trung | sắt | xi 7 màu | Cái | 15.700 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt | xi trắng | Con | 58 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Con | 64 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Con | 71 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Con | 86 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Con | 102 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Con | 116 ₫ |