Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
VP | 1T2 Loại 1 | trắng | Lố | 58.300 ₫ | |
VP | 1T4 Loại 1 | trắng | Lố | 70.400 ₫ | |
VP | 1T6 Loại 1 | trắng | Lố | 79.200 ₫ |
![Bản lề chôn tường](https://wecare.com.vn/wp-content/uploads/2023/04/Ban_le_chon_tuong-removebg-preview-280x280.png)
![Vít chữ L](https://wecare.com.vn/wp-content/uploads/2023/08/774000e8a18f3994bfbb52ffc9df8e25-280x280.jpg)
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Hộp | 65.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 70.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 25.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 27.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 29.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 41.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 45.000 ₫ |
![Vít ren thưa](https://wecare.com.vn/wp-content/uploads/2023/08/40012d5a225b1c3c4aa9bf9d2db7c40f-280x280.jpg)
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4x15 | sắt | xi 7 màu | Con | 46 ₫ | |
4x15 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x15/L | sắt | xi 7 màu | Kg | 48.300 ₫ | |
4x20 | sắt | xi 7 màu | Con | 53 ₫ | |
4x20 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x20/L | sắt | xi 7 màu | Kg | 48.300 ₫ | |
4x25 | sắt | xi 7 màu | Con | 56 ₫ | |
4x25 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x30 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x30 | sắt | xi 7 màu | Con | 68 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4x35 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x35 | sắt | xi 7 màu | Con | 79 ₫ | |
4x40 | sắt | xi 7 màu | Con | 90 ₫ | |
4x40 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x45 | sắt | xi 7 màu | Con | 101 ₫ | |
4x45 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x50 | sắt | xi 7 màu | Con | 112 ₫ | |
4x50 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x55 | sắt | xi 7 màu | Con | 120 ₫ | |
4x55 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4x60 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x60 | sắt | xi 7 màu | Con | 200 ₫ | |
4x70 | sắt | xi 7 màu | 49.000 ₫ | ||
4x15 | sắt | xi 7m | 40.000 ₫ | ||
4x20 | sắt | 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x25 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x30 | sắt | 7m | 40.000 ₫ | ||
4x35 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x40 | sắt | xi 7m | 40.000 ₫ | ||
4x45 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4x50 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x55 | sắt | xi 7 màu | 40.000 ₫ | ||
4x60 | sắt | xi 7m | 40.000 ₫ | ||
4x20 | sắt | xi 7 màu | 47.600 ₫ | ||
4x25 | sắt | xi 7 màu | 47.600 ₫ | ||
4x35 | sắt | xi 7 màu | 47.600 ₫ | ||
4x70 | sắt | xi 7 màu | 47.600 ₫ | ||
HYX | 4x15 | sắt | xi 7 màu | Kg | 39.000 ₫ |
HYX | 4x20 | sắt | xi 7 màu | Kg | 39.000 ₫ |
HYX | 4x25 | sắt | xi 7 màu | Kg | 37.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
HYX | 4x30 | sắt | xi 7 màu | Kg | 37.000 ₫ |
HYX | 4x40 | sắt | xi 7 màu | Kg | 37.000 ₫ |
HYX | 4x50 | sắt | xi 7 màu | Kg | 37.000 ₫ |
1
2
3
4
5
![Đinh rút](https://wecare.com.vn/wp-content/uploads/2023/08/4570e3fd3461757d53c23cd5892fadb0.jpg)
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | 3.2x10 | nhôm | trắng | Bịch | 40.050 ₫ |
Phú Thành | 3.2x12 | nhôm | trắng | Bịch | 40.540 ₫ |
Phú Thành | 3.2x16 | nhôm | trắng | Bịch | 45.220 ₫ |
Phú Thành | 3.2x8 | nhôm | trắng | Bịch | 39.560 ₫ |
Phú Thành | 4x10 | nhôm | trắng | Bịch | 56.130 ₫ |
![Vít ren nhuyễn](https://wecare.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/Vit-ren-nhuyen.jpg)
Quý khách vui lòng liên hệ báo giá: 0378.339.009. Xin cảm ơn!
![Vít thạch cao](https://wecare.com.vn/wp-content/uploads/2023/04/Vit-thach-cao-280x280.jpg)
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 4x15 | sắt | xi đen | Kg | 44.000 ₫ |
Song Long | 4x20 | sắt | xi đen | Kg | 44.000 ₫ |
Song Long | 4x25 | sắt | xi đen | Kg | 44.000 ₫ |
Song Long | 4x30 | sắt | xi đen | Kg | 43.000 ₫ |
Song Long | 4x40 | sắt | xi đen | Kg | 43.000 ₫ |
Song Long | 4x50 | sắt | xi đen | Kg | 43.000 ₫ |
Song Long | 4x15 | sắt | xi đen | Kg | 53.200 ₫ |
Song Long | 4x20 | sắt | xi đen | Kg | 48.720 ₫ |
Song Long | 4x25 | sắt | xi đen | Kg | 48.720 ₫ |
![Giấy nhám tờ](https://wecare.com.vn/wp-content/uploads/2023/05/giay-nham-garnet.jpg-1-280x280.webp)
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
24x48x320# | Tờ | 107.000 ₫ | |||
24x48x400# | Tờ | 107.000 ₫ | |||
9x11x120# | Tờ | 4.500 ₫ | |||
9x11x150# | Tờ | 4.500 ₫ | |||
9x11x180# | Tờ | 4.500 ₫ |
![Băng keo trong](https://wecare.com.vn/wp-content/uploads/2023/08/b57e26df3da39a6a4d4680e93946e1ae-280x280.jpg)
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | Cây | 40.000 ₫ | |||
T168 | Cuộn | 44.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 44.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 54.000 ₫ |
![Vít inox](https://wecare.com.vn/wp-content/uploads/2023/07/Vit-Inox-2-280x280.jpg)
Quý khách vui lòng liên hệ báo giá: 0378.339.009. Xin cảm ơn!
![Đinh công nghiệp](https://wecare.com.vn/wp-content/uploads/2023/08/6dec6b23097163b9349c4f22a34dd98c-280x209.jpg)
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
F10 | sắt | trắng | Hộp | 17.600 ₫ | |
F15 cá | Hộp | 20.566 ₫ | |||
F15 hổ | Hộp | 20.300 ₫ | |||
F15 | sắt | trắng | Hộp | 18.500 ₫ | |
F20 cá | Hộp | 28.702 ₫ | |||
F20 hổ | Hộp | 25.600 ₫ | |||
F20 | sắt | trắng | Hộp | 25.200 ₫ | |
F25 cá | Hộp | 31.753 ₫ | |||
F25 hổ | Hộp | 30.300 ₫ | |||
F25 | sắt | trắng | Hộp | 31.700 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
F30 cá | sắt | trắng | Hộp | 41.584 ₫ | |
F30 hổ | Hộp | 37.600 ₫ | |||
F30 | sắt | trắng | Hộp | 37.600 ₫ | |
F35 | sắt | trắng | Hộp | 48.100 ₫ | |
F40 | cá | Hộp | 50.014 ₫ | ||
F40 | sắt | trắng | Hộp | 54.700 ₫ | |
F50 cá | Hộp | 66.444 ₫ | |||
F50 | sắt | trắng | Hộp | 72.400 ₫ | |
F15 (logo hổ) | Hộp | 19.210 ₫ | |||
F15 | xuất khẩu | Hộp | 20.566 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
F20 (logo hổ) | Hộp | 23.843 ₫ | |||
F20 xuất khẩu | Hộp | 28.702 ₫ | |||
F25 (logo hổ) | Hộp | 28.137 ₫ | |||
F25 xuất khẩu | Hộp | 31.753 ₫ | |||
F30 (logo hổ) | Hộp | 35.369 ₫ | |||
F30 xuất khẩu | Hộp | 41.584 ₫ | |||
F40 xuất khẩu | Hộp | 54.014 ₫ | |||
F50 xuất khẩu | Hộp | 73.700 ₫ | |||
J1010 | Hộp | 30.000 ₫ | |||
J1010 | đen | Hộp | 31.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
F35 KCS | sắt | xi trắng | Hộp | 57.100 ₫ | |
FS15 DL | thép | đen | Hộp | 39.000 ₫ | |
F10 | sắt | trắng | Hộp | 21.000 ₫ | |
F15 | sắt | đen | Hộp | 30.000 ₫ | |
F15 | sắt | trắng | Hộp | 26.000 ₫ | |
F20 | sắt | trắng | Hộp | 33.500 ₫ | |
F25 | sắt | trắng | Hộp | 40.500 ₫ | |
KCS F30 | sắt | trắng | Hộp | 44.800 ₫ | |
KCS F40 | sắt | trắng | Hộp | 63.900 ₫ | |
F15 | sắt | trắng | Hộp | 22.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
F20 | sắt | trắng | Hộp | 29.500 ₫ | |
F25 | sắt | trắng | Hộp | 36.600 ₫ | |
F30 | sắt | trắng | Hộp | 42.100 ₫ | |
F15 (0.8mm) | thép | trắng | Hộp | 20.000 ₫ | |
F15 | thép | đen | Hộp | 27.400 ₫ |
1
2
3
4
5