Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 10F (16kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 720.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 41.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 48.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 61.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 71.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 81.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 96.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 5F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 20.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (16kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 720.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 24.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (20kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 49.500 ₫ |