Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 40.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | cao su | cao su | Cái | 57.200 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 4.00-8 | cao su | Cái | 114.300 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 250-4 | cao su | Cái | 32.500 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 3.00-8 | cao su | Cái | 78.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 1.60-4 | cao su | Cái | 33.600 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 50.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 3.50-4 | cao su | Cái | 65.000 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 1.60-4 | cao su | Cái | 24.700 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 41.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(100gr/48) | Lon | 20.727 ₫ | |||
(200gr/36) | 28.700 ₫ | ||||
V-66 (3kg/6) | 277.283 ₫ | ||||
V-66 (600gr/24) | Lon | 59.000 ₫ | |||
thùng 15kg | Thùng | 1.198.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
con voi | pva | trắng | Thùng | 790.000 ₫ | |
con voi | pva | thùng 10kg | Thùng | 370.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Kg | 24.000 ₫ | ||||
Kg | 24.000 ₫ | ||||
Kg | 24.000 ₫ | ||||
Kg | 25.000 ₫ | ||||
Kg | 24.000 ₫ | ||||
Kg | 24.000 ₫ | ||||
Kg | 24.000 ₫ | ||||
Kg | 24.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Con | 1.130 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 1.310 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 1.735 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 948 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 423 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 177 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 212 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 239 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 270 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 319 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Con | 344 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 704 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 842 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 319 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 360 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 413 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 478 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 542 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 592 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 1.280 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 280 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 330 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 440 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 570 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 680 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 1.040 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
NPL | 100gr (50 chai) | Thùng | 396.750 ₫ | ||
NPL | 200gr (35) | Thùng | 591.680 ₫ | ||
NPL | NPL | 30gr (50 chai) | Thùng | 175.000 ₫ | |
NPL | 500gr (10 chai) | Thùng | 556.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thép | đen | Bịch 200 con | 35.500 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 100 con | 22.200 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 100 con | 29.600 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 50 con | 23.200 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 50 con | 29.600 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 500 con | 33.000 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 200 con | 23.700 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Việt Mỹ | 3cm | vàng trơn | Cái | 5.000 ₫ | |
15cm | vàng trơn | Cái | 15.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 22.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 21.000 ₫ | ||
25cm | vàng trơn | Cây | 21.100 ₫ | ||
10cm | vàng trơn | Cây | 12.100 ₫ | ||
15cm | vàng trơn | Cây | 12.600 ₫ | ||
10cm | vàng trơn | Cây | 8.000 ₫ | ||
11cm | vàng trơn | Cái | 13.000 ₫ | ||
15cm | vàng trơn | Cái | 14.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
21cm | vàng trơn | Cái | 17.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 18.000 ₫ | ||
Việt Mỹ | 6cm | vàng trơn | Cái | 6.000 ₫ | |
23cm | vàng trơn | Cái | 20.500 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
điện Nano | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 46.000 ₫ | ||
đen 1.8x10Y | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 26.000 ₫ | ||
đen 1.8x30Y | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 67.000 ₫ | ||
5x3/4x10y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 34.000 ₫ | ||
5x3/4x20Y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 56.000 ₫ | ||
5x3/4x30Y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 81.000 ₫ |