Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
VP | 1T2 Loại 1 | trắng | Lố | 58.300 ₫ | |
VP | 1T4 Loại 1 | trắng | Lố | 70.400 ₫ | |
VP | 1T6 Loại 1 | trắng | Lố | 79.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt KT 421x2.5mm | sắt | xanh | Thùng | 590.000 ₫ | |
KT 421x3.2mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ | |
KT 421x4.0mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ | |
KT 6013x3.2mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ | |
6013x4.0mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Hộp | 65.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 70.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 25.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 27.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 29.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 41.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 45.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
266 màu xám | Thùng | 298.000 ₫ | |||
A100 Candy Tone* | Thùng | 425.000 ₫ | |||
A213 Blue | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A214 Green | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A220 Medium Grey | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A225 Board Garden | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A241 Medium Yellow | Thùng | 326.000 ₫ | |||
299 Rose | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A400 Gold* | Thùng | 435.000 ₫ | |||
H012 Honda Dream* | Thùng | 425.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
200 | white | Thùng | 295.000 ₫ | ||
210 | black | Thùng | 295.000 ₫ | ||
211 | red | Thùng | 295.000 ₫ | ||
212 Flat Black | Thùng | 295.000 ₫ | |||
213 Blue | Thùng | 295.000 ₫ | |||
214 Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
215 Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
216 Dark Blue | Thùng | 295.000 ₫ | |||
217 Apple Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
218 Yellow | Thùng | 298.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
219 Cream | Thùng | 295.000 ₫ | |||
220 Medium Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
221 Light Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
222 Maroon New | Thùng | 295.000 ₫ | |||
223 | turquoise | Thùng | 295.000 ₫ | ||
224 Sky Blue | Thùng | 295.000 ₫ | |||
225 Black Board Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
226 Orange | Thùng | 306.000 ₫ | |||
228 Gold* | Thùng | 374.000 ₫ | |||
229 Pink | Thùng | 295.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
230 Dark Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
231 Clear | Thùng | 295.000 ₫ | |||
232 White Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
235 Candy Blue | Thùng | 374.000 ₫ | |||
238 Ford Tractor Blue | Thùng | 295.000 ₫ | |||
239 Deep Red | Thùng | 295.000 ₫ | |||
240 Violet | Thùng | 295.000 ₫ | |||
241 Medium Yellow | Thùng | 298.000 ₫ | |||
242 | river blue | Thùng | 295.000 ₫ | ||
265 Cocoa Brown | Thùng | 295.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
267 Anti Rust Primer | Thùng | 295.000 ₫ | |||
268 | olive green | Thùng | 295.000 ₫ | ||
281 Machine Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
300 Bright Silver | Thùng | 317.000 ₫ | |||
404 Candy Tone* | Thùng | 374.000 ₫ | |||
958 Kusota | Thùng | 295.000 ₫ | |||
A100 Undercoat Silver* | Thùng | 374.000 ₫ | |||
A70 Honda Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
H012 Honda Dream | * | Thùng | 374.000 ₫ | ||
H51 chịu nhiệt đen mờ** | Thùng | 626.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
H52 sơn chịu nhiệt bạc sáng** | Thùng | 626.000 ₫ | |||
K83 màu đặc biệt*** | Thùng | 424.000 ₫ |
1
2
3
4
5
6
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100x1 | Hộp | 180.000 ₫ | |||
100x1 | Viên | 4.500 ₫ | |||
100x1.5x16 (CPĐMHD) | Viên | 5.400 ₫ | |||
125.2.22 - A36.R | Viên | 8.500 ₫ | |||
125x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 8.700 ₫ | |||
150x2x22 - A36.R | Hộp | 545.000 ₫ | |||
150x2x22 - A36.R | Viên | 11.900 ₫ | |||
150x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 12.000 ₫ | |||
180x2x22 A36.R | Viên | 13.000 ₫ | |||
305x3x25.4 - A30.Q | Hộp | 625.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
305x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 26.500 ₫ | |||
355x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 30.000 ₫ | |||
355x3x25x4 - A30.Q | Viên | 30.000 ₫ | |||
107x1.2x16 | Cái | 5.000 ₫ | |||
1T (107x1.2x16) | Viên | 3.000 ₫ | |||
355x3x25.4 | oxit nhôm | Cái | 32.000 ₫ | ||
100x1.5x16 (CPĐMHD) | Viên | 5.400 ₫ | |||
100x1 | wc/a | Hộp | 225.000 ₫ | ||
100x1 | wc/a | Viên | 4.500 ₫ | ||
125x2x22 | Viên | 9.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
125x2x22mm (CPĐMHD) | Viên | 8.700 ₫ | |||
150x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 12.000 ₫ | |||
150x2x22 WA/C | Viên | 12.500 ₫ | |||
180x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 13.100 ₫ | |||
180x2x22 WA/C | Viên | 13.700 ₫ | |||
305x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 26.500 ₫ | |||
305x3x25 | wa/c | Viên | 26.600 ₫ | ||
355x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 30.000 ₫ | |||
355x3x25 | wa/c | Viên | 30.000 ₫ | ||
1T2 125x1.2x22 | Viên | 4.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
300x2.8x25.4 | Viên | 28.000 ₫ | |||
3T5 355x2.5x25.4 | Viên | 32.900 ₫ | |||
107.1 | Viên | 3.000 ₫ | |||
107x1.2x16 (CPDMHD) | Viên | 3.000 ₫ | |||
125x1.2x22 (CPĐMHD) | Viên | 5.200 ₫ | |||
125x1.2x22 WA/C | Viên | 5.900 ₫ | |||
107x1.2x16 | Viên | 2.400 ₫ | |||
1T (107x1.2x16) | Viên | 2.900 ₫ | |||
1T2 (125x1.2x22) | Viên | 11.000 ₫ | |||
1T 105x1.2x16 | Viên | 2.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
1T 105x1.0.x16 (hàng công ty) | Viên | 4.900 ₫ | |||
1T2 125x1.2x22 | Viên | 4.600 ₫ | |||
1T2 125x1.2x22 (hàng công ty) | Viên | 8.900 ₫ | |||
3T 305x3.0x25.4 | Viên | 29.000 ₫ | |||
3T5 355x3.0x25.4 | Viên | 32.000 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 300mm | nhựa | trắng | Cái | 1.375 ₫ |
thường | 10x500 (500x7.1) | nhựa | đen | Bịch | 50.400 ₫ |
thường | 10x500 (500x7.1) | nhựa | trắng | Bịch | 50.400 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | đen | Bịch | 3.100 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | trắng | Bịch | 3.100 ₫ |
thường | 4x150 (150x2.6) | nhựa | đen | Bịch | 4.700 ₫ |
thường | 4x150 (150x2.6) | nhựa | trắng | Bịch | 4.700 ₫ |
thường | 4x150 (150x3.6) | nhựa | đen | Bịch | 7.000 ₫ |
thường | 4x150 (150x3.6) | nhựa | trắng | Bịch | 7.000 ₫ |
thường | 4x200 (200x2.6) | nhựa | đen | Bịch | 6.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 4x200 (200x2.6) | nhựa | trắng | Bịch | 6.000 ₫ |
thường | 5x200 (200x4.8) | nhựa | đen | Bịch | 13.400 ₫ |
thường | 5x200 (200x4.8) | nhựa | trắng | Bịch | 13.400 ₫ |
thường | 5x250 (250x3.3) | nhựa | đen | Bịch | 10.100 ₫ |
thường | 5x250 (250x3.3) | nhựa | trắng | Bịch | 10.100 ₫ |
thường | 5x300 (300x3.3) | nhựa | trắng | Bịch | 12.300 ₫ |
thường | 5x300 (300x3.5) | nhựa | đen | Bịch | 12.300 ₫ |
thường | 8x250 (250x4.8) | nhựa | trắng | Bịch | 19.500 ₫ |
thường | 8x250 (250x5.2) | nhựa | đen | Bịch | 19.400 ₫ |
thường | 8x300 (300x5.2) | nhựa | đen | Bịch | 20.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 8x300 (300x5.2) | nhựa | trắng | Bịch | 20.100 ₫ |
thường | 8x300 (300x7.6) | nhựa | đen | Bịch | 37.300 ₫ |
thường | 8x300 (300x7.6) | nhựa | trắng | Bịch | 37.300 ₫ |
thường | 8x350 (350x5.2) | nhựa | đen | Bịch | 24.500 ₫ |
thường | 8x350 (350x5.2) | nhựa | trắng | Bịch | 24.500 ₫ |
thường | 8x400 (400x5.3) | nhựa | đen | Bịch | 26.400 ₫ |
thường | 8x400 (400x5.3) | nhựa | trắng | Bịch | 26.400 ₫ |
thường | 8x400 (400x7.6) | nhựa | đen | Bịch | 48.800 ₫ |
thường | 8x400 (400x7.6) | nhựa | trắng | Bịch | 48.800 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 4x150 (150x2.6) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
thường | 4x150 (150x3.6) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
thường | 4x200 (200x2.6) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
thường | 5x250 (250x3.3) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
1
2
3
4
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 4x15 | sắt | xi đen | Kg | 47.000 ₫ |
Song Long | 4x20 | sắt | xi đen | Kg | 45.000 ₫ |
Song Long | 4x25 | sắt | xi đen | Kg | 47.000 ₫ |
Song Long | 4x30 | sắt | xi đen | Kg | 45.000 ₫ |
Song Long | 4x40 | sắt | xi đen | Kg | 45.000 ₫ |
Song Long | 4x50 | sắt | xi đen | Kg | 45.000 ₫ |
Song Long | 4x15 | sắt | xi đen | Kg | 51.700 ₫ |
Song Long | 4x20 | sắt | xi đen | Kg | 48.400 ₫ |
Song Long | 4x25 | sắt | xi đen | Kg | 48.400 ₫ |
Song Long | 4x30 | sắt | xi đen | Kg | 48.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 4x40 | sắt | xi đen | Kg | 48.400 ₫ |
Song Long | 4x50 | sắt | xi đen | Kg | 48.400 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
24x48x320# | vàng | Tờ | 107.000 ₫ | ||
24x48x400# | vàng | Tờ | 107.000 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
9x11x240# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
Deerfor 9x11#320 | vải | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | |
9x11x400# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
120# | vàng | Tờ | 2.800 ₫ | ||
150# | vàng | Tờ | 3.200 ₫ | ||
180# | vàng | Tờ | 2.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
240# | vàng | Tờ | 2.800 ₫ | ||
320# | vàng | Tờ | 3.200 ₫ | ||
400# | vàng | Tờ | 3.200 ₫ | ||
9x11x100# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
9x11x120# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
150# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
180# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
240# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
320# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
400# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
600# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
800# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
100# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
120# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
150# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
180# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
240# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
320# | vàng | Tờ | 900 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
80# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
riken 9x11x400# | vàng | Tờ | 3.000 ₫ | ||
9x11x120# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x220# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x240# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x280# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x320# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x400# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
L1 120# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 150# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 180# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 280# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 320# | vàng | Tờ | 4.800 ₫ | ||
L1 600# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
Nhật L2 9x11x180# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x100# | vàng | Tờ | 4.300 ₫ | ||
9x11x120# | vàng | Tờ | 4.300 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
9x11x150# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x240# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x320# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x400# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
đỏ 150# | vàng | Tờ | 2.600 ₫ | ||
đỏ 180# | vàng | Tờ | 2.600 ₫ | ||
9'' x 11'' P36_No.3 | vàng | Tờ | 3.100 ₫ | ||
9x11'' P60_No.2 | vàng | Tờ | 2.900 ₫ |
1
2
3
4
5
6
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | Cây | 40.000 ₫ | |||
T168 | Cuộn | 44.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 44.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 54.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 76.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 73.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 79.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 70.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 105.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 114.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | Cây | 125.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 142.000 ₫ | |||
T168 | Cuộn | 12.000 ₫ | |||
T168 | Cuộn | 12.000 ₫ | |||
T168 | nhựa | phủ keo | Cuộn | 11.500 ₫ | |
T168 | nhựa | phủ keo | Cuộn | 12.000 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | trắng | Con | 183 ₫ | ||
inox 304 | Con | 73 ₫ | |||
inox 304 | Con | 258 ₫ | |||
inox 304 | Con | 313 ₫ | |||
inox 304 | Con | 372 ₫ | |||
inox 304 | Con | 432 ₫ | |||
inox 304 | Con | 550 ₫ | |||
inox 304 | Con | 667 ₫ | |||
inox 304 | Con | 786 ₫ | |||
inox 304 | Con | 703 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | Con | 1.005 ₫ | |||
inox 304 | Con | 1.257 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 210 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 410 | Bịch | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | trắng | Con | 410 ₫ | ||
inox 304 | trắng | Con | 556 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 410 | Kg | 75.000 ₫ | |||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
410 inox | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | Kg | 75.000 ₫ | |||
inox 410 | Kg | 75.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | Con | 5.499 ₫ | |||
inox 304 | Con | 5.880 ₫ | |||
inox 304 | Con | 6.749 ₫ | |||
inox 304 | Con | 8.094 ₫ | |||
inox 304 | Con | 9.498 ₫ | |||
inox 304 | Con | 11.879 ₫ | |||
inox 304 | Con | 1.583 ₫ | |||
inox 304 | Con | 1.904 ₫ | |||
inox 304 | Con | 2.190 ₫ | |||
inox 304 | Con | 2.749 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | Con | 6.130 ₫ | |||
inox 304 | Con | 3.000 ₫ | |||
inox 304 | Con | 3.499 ₫ | |||
inox 304 | Con | 3.999 ₫ | |||
inox 304 | Con | 4.940 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7