Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(296ml) | Thùng | 480.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
RP7 (loại 2) | nhựa | xanh | Kg | 28.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | nhựa | xanh | Kg | 28.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | Cuộn | 31.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50x100# | vải nhám | Cuộn | 540.000 ₫ | ||
6x50Y #120 | vải nhám | Cuộn | 540.000 ₫ | ||
4x50x100# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x150# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x180# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x320# | Cuộn | 310.000 ₫ | |||
4x50x80# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
6x50x180# | Cuộn | 450.000 ₫ | |||
6x50x320# | Cuộn | 450.000 ₫ | |||
6x50x80# | Cuộn | 450.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50Y #100 | vải nhám | Cuộn | 470.000 ₫ | ||
6x50x120# | Cuộn | 470.000 ₫ | |||
6x50x150# | Cuộn | 430.000 ₫ | |||
6x50x80# | vải nhám | Cuộn | 445.000 ₫ | ||
4x50x100# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50Yx120# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x150# | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x150# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 4x50x180# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 4x50x240# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
JB5 4x50x320# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x400# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x60# (TG) | Cuộn | 200.000 ₫ | |||
4x50x80# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 6x50x100# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x120# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
JB5 6x50x150# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x180# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x240# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x320# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
JB5 6x50x400# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
JB5 6x50x80# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
chữ nhỏ 4x50#150 | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
chữ nhỏ 4x50#320 | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
6x50Yx100# | vải | vàng | Tấm | 500.000 ₫ | |
6x50Yx100# | vải | vàng | Cuộn | 500.000 ₫ | |
6x50x100# | Cuộn | 420.000 ₫ | |||
6x50x120# | Cuộn | 425.000 ₫ | |||
6x50x150# | Cuộn | 420.000 ₫ | |||
6x50x180# | vải | đỏ | Cuộn | 425.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50x240# | Cuộn | 415.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x40# | Cuộn | 465.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x60# | Cuộn | 455.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x80# | Cuộn | 445.000 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Con | 1.130 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 1.310 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 1.735 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 948 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 423 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 177 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 212 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 239 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 270 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 319 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Con | 344 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 704 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 842 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 319 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 360 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 413 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 478 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 542 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 592 ₫ |
1
2
Quý khách vui lòng liên hệ báo giá: 0378.339.009. Xin cảm ơn!
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thép | đen | Bịch 200 con | 35.500 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 100 con | 22.200 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 100 con | 29.600 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 50 con | 23.200 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 50 con | 29.600 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 500 con | 33.000 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 200 con | 23.700 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Geman | gang | Cái | 7.700 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 15.950 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 20.350 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 28.000 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 37.950 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 49.500 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 63.800 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 88.000 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 6.000 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 6.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Việt Mỹ | 3cm | vàng trơn | Cái | 5.000 ₫ | |
15cm | vàng trơn | Cái | 15.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 22.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 21.000 ₫ | ||
25cm | vàng trơn | Cây | 21.100 ₫ | ||
10cm | vàng trơn | Cây | 12.100 ₫ | ||
15cm | vàng trơn | Cây | 12.600 ₫ | ||
10cm | vàng trơn | Cây | 8.000 ₫ | ||
11cm | vàng trơn | Cái | 13.000 ₫ | ||
15cm | vàng trơn | Cái | 14.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
21cm | vàng trơn | Cái | 17.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 18.000 ₫ | ||
Việt Mỹ | 6cm | vàng trơn | Cái | 5.200 ₫ | |
23cm | vàng trơn | Cái | 20.500 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
G308*2.5mm | sắt | xi đen | Kg | 152.000 ₫ | |
G308*2.5mm | sắt | xi đen | Thùng | 1.823.900 ₫ | |
G308*3.2mm | sắt | xi đen | Kg | 150.000 ₫ | |
G308*3.2mm | sắt | xi đen | Thùng | 1.794.400 ₫ | |
308 2.6mm (20kg/10) | sắt | xi đen | Thùng | 3.630.000 ₫ | |
3083.2mm (20kg/10) | sắt | xi đen | Thùng | 3.600.000 ₫ |