Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt KT 421x2.5mm | sắt | xanh | Thùng | 590.000 ₫ | |
KT 421x3.2mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ | |
KT 421x4.0mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ | |
KT 6013x3.2mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ | |
6013x4.0mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Hộp | 65.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 70.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 25.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 27.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 29.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 41.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 45.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
266 màu xám | Thùng | 305.000 ₫ | |||
A100 Candy Tone* | Thùng | 425.000 ₫ | |||
A213 Blue | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A214 Green | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A220 Medium Grey | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A225 Board Garden | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A241 Medium Yellow | Thùng | 326.000 ₫ | |||
299 Rose | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A400 Gold* | Thùng | 435.000 ₫ | |||
H012 Honda Dream* | Thùng | 425.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
200 | white | Thùng | 305.000 ₫ | ||
210 | black | Thùng | 305.000 ₫ | ||
211 | red | Thùng | 305.000 ₫ | ||
212 Flat Black | Thùng | 305.000 ₫ | |||
213 Blue | Thùng | 305.000 ₫ | |||
214 Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
215 Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
216 Dark Blue | Thùng | 305.000 ₫ | |||
217 Apple Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
218 Yellow | Thùng | 325.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
219 Cream | Thùng | 305.000 ₫ | |||
220 Medium Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
221 Light Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
222 Maroon New | Thùng | 305.000 ₫ | |||
223 | turquoise | Thùng | 305.000 ₫ | ||
224 Sky Blue | Thùng | 305.000 ₫ | |||
225 Black Board Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
226 Orange | Thùng | 325.000 ₫ | |||
228 Gold* | Thùng | 376.000 ₫ | |||
229 Pink | Thùng | 305.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
230 Dark Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
231 Clear | Thùng | 305.000 ₫ | |||
232 White Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
235 Candy Blue | Thùng | 376.000 ₫ | |||
236 Candy Red* | Thùng | 376.000 ₫ | |||
238 Ford Tractor Blue | Thùng | 305.000 ₫ | |||
239 Deep Red | Thùng | 305.000 ₫ | |||
240 Violet | Thùng | 305.000 ₫ | |||
241 Medium Yellow | Thùng | 365.000 ₫ | |||
242 | river blue | Thùng | 305.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
265 Cocoa Brown | Thùng | 305.000 ₫ | |||
267 Anti Rust Primer | Thùng | 305.000 ₫ | |||
268 | olive green | Thùng | 305.000 ₫ | ||
281 Machine Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
300 Bright Silver | Thùng | 325.000 ₫ | |||
404 Candy Tone* | Thùng | 376.000 ₫ | |||
958 Kusota | Thùng | 305.000 ₫ | |||
A100 Undercoat Silver* | Thùng | 376.000 ₫ | |||
A70 Honda Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
H012 Honda Dream | * | Thùng | 376.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
H51 chịu nhiệt đen mờ** | Thùng | 632.000 ₫ | |||
H52 sơn chịu nhiệt bạc sáng** | Thùng | 632.000 ₫ | |||
K83 màu đặc biệt*** | Thùng | 430.000 ₫ |
1
2
3
4
5
6
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.582 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 6.434 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 7.765 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 13.462 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.223 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.125 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.317 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.773 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.241 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.660 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 4.198 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 4.598 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 7.873 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 9.182 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 11.283 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 25.380 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 16.766 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 18.357 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.206 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 32.878 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 36.916 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.219 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.434 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 4.021 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 4.742 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.282 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.882 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 6.626 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 12.098 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 14.465 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 17.499 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 22.823 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.546 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 6.122 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 7.058 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 8.005 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 9.240 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 10.082 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 15.303 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 22.154 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 42.107 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 21.784 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 8.234 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 9.422 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 10.706 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 12.987 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 21.844 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 25.822 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 13.890 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 15.677 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 18.903 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 25.813 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 850 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 398 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 441 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 494 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 612 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 648 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 832 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 998 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.107 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.824 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 450 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 463 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 529 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 619 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 690 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 980 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.009 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.170 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.334 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.501 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.301 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 967 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.914 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.054 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 973 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.219 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.177 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.320 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.597 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.897 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.185 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.472 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.761 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100x1 | Hộp | 180.000 ₫ | |||
100x1 | Viên | 4.600 ₫ | |||
100x1.5x16 (CPĐMHD) | Viên | 5.400 ₫ | |||
125.2.22 - A36.R | Viên | 8.700 ₫ | |||
125x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 8.700 ₫ | |||
150x2x22 - A36.R | Hộp | 545.000 ₫ | |||
150x2x22 - A36.R | Viên | 11.900 ₫ | |||
150x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 12.000 ₫ | |||
180x2x22 (CPĐMHD) | 13.100 ₫ | ||||
180x2x22 A36.R | Viên | 13.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
305x3x25.4 - A30.Q | Hộp | 625.000 ₫ | |||
305x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 26.500 ₫ | |||
355x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 30.000 ₫ | |||
355x3x25x4 - A30.Q | Viên | 30.900 ₫ | |||
107x1.2x16 | Cái | 5.000 ₫ | |||
355x3x25.4 WA/C | 30.900 ₫ | ||||
3T5 355x2.5x25.4 | 30.900 ₫ | ||||
1T (107x1.2x16) | Viên | 3.000 ₫ | |||
355x3x25.4 | oxit nhôm | Cái | 32.000 ₫ | ||
100x1.5x16 (CPĐMHD) | Viên | 5.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100x1 | wc/a | Hộp | 225.000 ₫ | ||
100x1 | wc/a | Viên | 4.500 ₫ | ||
125x2x22 | Viên | 9.000 ₫ | |||
125x2x22mm (CPĐMHD) | Viên | 8.700 ₫ | |||
150x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 12.000 ₫ | |||
150x2x22 WA/C | Viên | 12.500 ₫ | |||
180x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 13.100 ₫ | |||
180x2x22 WA/C | Viên | 13.700 ₫ | |||
305x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 26.500 ₫ | |||
305x3x25 | wa/c | Viên | 26.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
355x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 30.000 ₫ | |||
355x3x25 | wa/c | Viên | 29.500 ₫ | ||
1T2 125x1.2x22 | Viên | 4.200 ₫ | |||
300x2.8x25.4 | Viên | 28.000 ₫ | |||
350x2.8x25.4 | 29.000 ₫ | ||||
3T 300x2.5x25.4 | 26.500 ₫ | ||||
3T5 355x2.5x25.4 | Viên | 30.900 ₫ | |||
107.1 | Viên | 3.000 ₫ | |||
107x1.2x16 (CPDMHD) | Viên | 3.000 ₫ | |||
125x1.2x22 (CPĐMHD) | Viên | 5.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
125x1.2x22 WA/C | Viên | 5.900 ₫ | |||
107x1.2x16 | Viên | 2.400 ₫ | |||
1T (107x1.2x16) | Viên | 2.900 ₫ | |||
1T2 (125x1.2x22) | Viên | 5.200 ₫ | |||
1T 105x1.2x16 | Viên | 2.600 ₫ | |||
1T 105x1.0.x16 (hàng công ty) | Viên | 4.900 ₫ | |||
1T2 125x1.2x22 | Viên | 4.600 ₫ | |||
1T2 125x1.2x22 (hàng công ty) | Viên | 8.900 ₫ | |||
3T 305x3.0x25.4 | Viên | 29.000 ₫ | |||
3T5 355x3.0x25.4 | Viên | 32.000 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | xi 7 màu | Con | 8.306 ₫ | ||
sắt | xi 7 màu | Con | 1.817 ₫ | ||
inox 304 | xi 7 màu | Con | 9.345 ₫ | ||
sắt | xi 7 màu | Con | 2.128 ₫ | ||
inox 304 | xi 7 màu | Con | 13.267 ₫ | ||
sắt | xi 7 màu | Con | 5.325 ₫ | ||
inox 304 | xi 7 màu | Con | 5.538 ₫ | ||
sắt | xi 7 màu | Con | 1.492 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 8.170 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 14.155 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 13.380 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 18.843 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 44.700 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 11.590 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 10.925 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 25.124 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 37.686 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 11.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 19.665 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 18.101 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 26.884 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 60.000 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 16.340 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 14.293 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 35.845 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 53.767 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 14.820 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 25.840 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | inox 304 | Cây | 90.000 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 21.375 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 20.807 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 55.034 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 81.011 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 19.285 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 34.010 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 118.910 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 28.120 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 28.146 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 73.892 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 110.838 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 25.555 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 44.365 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 36.765 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 34.990 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 32.775 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 57.475 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 49.305 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 44.528 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 41.800 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 72.390 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 59.280 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 56.101 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 52.915 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 92.625 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 74.765 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 67.179 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 119.169 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 146.150 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | thép | đen | Cây | 116.138 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 14.426 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 3.420 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 5.890 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 5.734 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 6.969 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 16.700 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 4.845 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 4.316 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 9.292 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 13.937 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 5.130 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 9.310 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 8.658 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 11.875 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 7.220 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 6.597 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 15.833 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 23.750 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M10 (ren 1.25) S14 | sắt | xi 7 màu | Con | 319 ₫ | |
M10 (ren 1.5) S17 | sắt | xi 7 màu | Con | 509 ₫ | |
M4 | sắt | xi 7 màu | Con | 50 ₫ | |
M10 | inox 304 | Con | 1.106 ₫ | ||
M10 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ | |
M10 | sắt | xi trắng | Con | 272 ₫ | |
XD M10 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
XD M10 | sắt | xi đen | Con | 453 ₫ | |
M12 | inox 304 | Con | 1.649 ₫ | ||
M12 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M12 | sắt | xi trắng | Con | 370 ₫ | |
XD M12 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
XD M12 | sắt | xi đen | Con | 690 ₫ | |
M14 | inox 304 | Con | 2.534 ₫ | ||
M14 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ | |
M14 | sắt | xi trắng | Con | 596 ₫ | |
M14 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
M14 | sắt | xi đen | Con | 992 ₫ | |
M16 | inox 304 | Con | 3.262 ₫ | ||
M16 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M16 | sắt | xi trắng | Con | 748 ₫ | |
M16 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
M16 | sắt | xi đen | Con | 1.282 ₫ | |
M18 | inox 304 | Con | 5.211 ₫ | ||
M18 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ | |
M18 | sắt | xi trắng | Con | 1.141 ₫ | |
M18 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ | |
M18 | sắt | xi đen | Con | 1.810 ₫ | |
M20 | inox 304 | Con | 6.414 ₫ | ||
M20 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M20 | sắt | xi trắng | Con | 1.569 ₫ | |
M20 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ | |
M20 | sắt | xi đen | Con | 2.327 ₫ | |
M22 | inox 304 | Con | 9.506 ₫ | ||
M22 | sắt | xi trắng | Kg | 33.500 ₫ | |
M22 | sắt | xi trắng | Con | 1.924 ₫ | |
M22 | thép | đen | Kg | 40.500 ₫ | |
M22 | thép | đen | Con | 2.973 ₫ | |
M24 | inox 304 | Con | 13.716 ₫ | ||
M24 | sắt | xi trắng | Kg | 33.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M24 | sắt | xi trắng | Con | 3.314 ₫ | |
XD M24 | sắt | xi đen | Con | 4.427 ₫ | |
XD M24 | sắt | xi đen | Kg | 40.500 ₫ | |
M27 | sắt | xi trắng | Kg | 36.300 ₫ | |
M27 | thép | đen | Con | 8.809 ₫ | |
M27 | thép | đen | Kg | 41.500 ₫ | |
M30 | inox 304 | Con | 38.080 ₫ | ||
M30 | sắt | xi trắng | Kg | 36.300 ₫ | |
M30 | thép | đen | Con | 11.949 ₫ | |
M30 | thép | đen | Kg | 41.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M33 | inox 304 | Con | 54.460 ₫ | ||
M36 | inox 304 | Con | 70.112 ₫ | ||
M36 | sắt | xi trắng | Kg | 54.000 ₫ | |
M36 | thép | đen | Kg | 52.000 ₫ | |
M4 | sắt | xi trắng | Kg | 42.500 ₫ | |
M4 | sắt | xi trắng | Con | 54 ₫ | |
M5 | inox 304 | Con | 168 ₫ | ||
M5 | sắt | xi trắng | Kg | 34.000 ₫ | |
M5 | sắt | xi trắng | Con | 58 ₫ | |
M6 | inox 304 | Con | 237 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M6 | sắt | xi trắng | Kg | 31.000 ₫ | |
M6 | sắt | xi trắng | Con | 67 ₫ | |
XD M6 | sắt | xi đen | Kg | 42.000 ₫ | |
XD M6 | sắt | xi đen | Con | 175 ₫ | |
M8 | inox 304 | Con | 501 ₫ | ||
M8 | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
M8 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ | |
XD M8 | sắt | xi đen | Con | 205 ₫ | |
XD M8 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.700 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.200 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 30.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 30.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 30.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 30.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | inox 304 | Kg | 96.000 ₫ | ||
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 31.000 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 28.600 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.200 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 28.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.200 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Xâu | 32.800 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.200 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.000 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.700 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.000 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | 29.000 ₫ | ||
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.000 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 31.400 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 28.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.700 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.700 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Kg | 29.000 ₫ | |
Song Long | inox 201 | Kg | 66.240 ₫ |
1
2
3
4
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
gang | Cái | 7.200 ₫ | |||
gang | Cái | 7.500 ₫ | |||
gang | Cái | 21.200 ₫ | |||
gang | Cái | 9.400 ₫ | |||
gang | Cái | 11.000 ₫ | |||
gang | Cái | 14.600 ₫ | |||
gang | Cái | 17.400 ₫ | |||
gang | Cái | 18.500 ₫ | |||
gang | Cái | 5.500 ₫ | |||
gang | Cái | 6.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
gang | Cái | 8.300 ₫ | |||
gang | Cái | 11.900 ₫ | |||
gang | Cái | 14.600 ₫ |
1
2