Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Kg | 89.000 ₫ | ||||
Kg | 89.000 ₫ | ||||
Kg | 89.000 ₫ | ||||
Kg | 89.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Liwin | 100mm (BC1) | Cái | 6.800 ₫ | ||
Liwin | 125mm (BC12) | Cái | 8.400 ₫ | ||
Liwin | 150mm (BC15) | Cái | 11.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
RP7 (loại 2) | thép | bọc nhựa (5mm) | Mét | 2.240 ₫ | |
RP7 (loại 2) | bọc nhựa 6mm | Mét | 3.248 ₫ | ||
RP7 (loại 2) | bọc nhựa 4mm | Mét | 1.680 ₫ | ||
RP7 (loại 2) | thép bọc nhựa (6mm) | Mét | 3.584 ₫ | ||
RP7 (loại 2) | thép bọc nhựa (8mm) | Mét | 4.816 ₫ | ||
RP7 (loại 2) | mạ kẽm | Cuộn | 2.450.000 ₫ | ||
RP7 (loại 2) | thép bọc nhựa (10mm) | Mét | 6.944 ₫ | ||
RP7 (loại 2) | thép bọc nhựa (8mm) | Mét | 6.048 ₫ | ||
RP7 (loại 2) | mạ kẽm | Cuộn | 3.024.000 ₫ | ||
RP7 (loại 2) | mạ kẽm | Cuộn | 3.920.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
RP7 (loại 2) | thép bọc nhựa | Mét | 8.736 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt xi trắng | xi trắng | Cái | 4.000 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Cái | 4.950 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Cái | 5.100 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Cái | 6.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(DIN 125) | Cái | 1.300 ₫ | |||
(DIN 125) | xi trắng | Cái | 6.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
A100-100 (CPĐMHD) | sắt | xi trắng | 8.270 ₫ | ||
A60-100 (CPĐMHD) | sắt | xi trắng | 8.270 ₫ | ||
A80-100 (CPĐMHD) | sắt | xi trắng | 8.270 ₫ | ||
A100-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A120-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A150-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A180-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A240-100 | sắt | xi trắng | Cái | 6.800 ₫ | |
A320-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A40-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
A40-100 HQ (CPĐMHD) | sắt | xi trắng | Viên | 13.190 ₫ | |
A40-125 | sắt | xi trắng | Viên | 15.700 ₫ | |
A60-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A60-100 HQ (CPĐMHD) | sắt | xi trắng | Viên | 13.190 ₫ | |
A60-125 | sắt | xi trắng | Viên | 15.700 ₫ | |
A80-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A80-125 | sắt | xi trắng | Viên | 15.700 ₫ | |
A120-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.500 ₫ | |
A40-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.500 ₫ | |
A60-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
A80-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.500 ₫ | |
A80-100 | sắt | xi trắng | Cái | 6.500 ₫ | |
A180-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.100 ₫ | |
A240-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.100 ₫ | |
A40-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.100 ₫ | |
A60-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.100 ₫ | |
A80-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.100 ₫ | |
A40-100 | sắt | xi trắng | Viên | 7.200 ₫ | |
A60-100 | sắt | xi trắng | Viên | 7.200 ₫ | |
A80-100 | sắt | xi trắng | Viên | 7.200 ₫ |
1
2
3
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
XC4mx50m (22kg+-5%) | xanh cam | Cuộn | 831.000 ₫ | ||
XC 4x50m (25kg+-5%) | xanh cam | Cuộn | 982.260 ₫ | ||
XC 4x50m (28kg+-5%) | xanh cam | Cuộn | 1.046.000 ₫ | ||
XC 4x50m (30kg+-5%) | xanh cam | Cuộn | 1.098.000 ₫ | ||
XC 4x50m (34kg+-5%) | xanh cam | Cuộn | 1.344.990 ₫ | ||
XC 6x50m (37kg+-5%) | xanh cam | Cuộn | 1.615.700 ₫ | ||
XC 6x50m (42kg+-5%) | xanh cam | Cuộn | 1.657.000 ₫ | ||
XC 6x50m (45kg+-5%) | xanh cam | Cuộn | 1.760.000 ₫ | ||
XC 6x50m (51kg+-5%) | xanh cam | Cuộn | 1.956.000 ₫ | ||
XX 3.8x50m (19kg+-%) | xanh cam | Cuộn | 788.590 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
XX 6x50m (29kg+-5%) | xanh cam | Cuộn | 1.227.290 ₫ | ||
4x50m (28kg+-5%) | xanh cam | xanh cam | Kg | 49.500 ₫ | |
4x50m (30kg+-5%) | xanh cam | xanh cam | Kg | 49.500 ₫ | |
4x50m (40kg+-5%) | xanh cam | dương tím | Kg | 49.500 ₫ | |
4x50m (40kg+-5%) | xanh cam | xanh cam | Kg | 49.500 ₫ | |
6mx50m (45kg+-5%) | xanh cam | dương tím | Kg | 49.500 ₫ | |
6x50m (45kg+-5%) | xanh cam | xanh cam | Kg | 49.500 ₫ | |
6x50m (51kg+-5%) | xanh cam | xanh cam | Kg | 49.500 ₫ | |
8x50m (60kg+-5%) | xanh cam | xanh cam | Kg | 49.500 ₫ | |
3.8mx50m (11kg) | xanh cam | Cuộn | 410.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4x50m (12kg+-10%) | xanh cam | Cuộn | 400.000 ₫ | ||
3.8x50m (9.5kg - 11kg) | xanh cam | Cuộn | 382.000 ₫ | ||
4mx50m (14kg - 16kg) | xanh cam | Cuộn | 650.000 ₫ | ||
6x50m (14.5kg - 16kg) | xanh cam | Cuộn | 650.000 ₫ | ||
6x50m (24kg) | xanh cam | Cuộn | 1.060.000 ₫ |
1
2
3
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
màu đen | xanh đen | Cây | 68.000 ₫ | ||
màu đen | xanh đen | Cây | 68.000 ₫ | ||
màu đen | Cây | 85.000 ₫ | |||
màu đen | xanh đen | Cây | 68.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
105G (80x20x16mm) | vàng | Cái | 6.700 ₫ | ||
1T | vàng | Cái | 6.000 ₫ |