Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
VP | 1T2 Loại 1 | trắng | Lố | 58.300 ₫ | |
VP | 1T4 Loại 1 | trắng | Lố | 70.400 ₫ | |
VP | 1T6 Loại 1 | trắng | Lố | 79.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
10F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
12F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
15F | sắt | không xi | Kg | 28.400 ₫ | |
2F | sắt | không xi | Kg | 25.900 ₫ | |
2F5 | sắt | không xi | Kg | 25.400 ₫ | |
3F | sắt | không xi | Kg | 24.200 ₫ | |
4F | sắt | không xi | Kg | 23.000 ₫ | |
5F | sắt | không xi | Kg | 22.000 ₫ | |
6F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
7F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
8F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
10F | sắt | không xi | Kg | 20.500 ₫ | |
12F | sắt | không xi | Kg | 20.500 ₫ | |
3F | sắt | không xi | Kg | 21.300 ₫ | |
4F | sắt | không xi | Kg | 21.100 ₫ | |
5F | sắt | không xi | Kg | 20.700 ₫ | |
6F | sắt | không xi | Kg | 20.700 ₫ | |
7F | sắt | không xi | Kg | 20.500 ₫ | |
8F | sắt | không xi | Kg | 20.500 ₫ | |
10F (N100) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
12F (N120) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
2F (N20) | sắt | không xi | Kg | 25.400 ₫ | |
2F5 (N25) | sắt | không xi | Kg | 25.100 ₫ | |
3F (N30) | sắt | không xi | Kg | 23.700 ₫ | |
4F (N40) | sắt | không xi | Kg | 21.800 ₫ | |
5F (N50) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
6F (N60) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
7F (N70) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
8F (N80) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ |
1
2
3
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Hộp | 65.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 70.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 25.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 27.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 29.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 41.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 45.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 8.170 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 14.155 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 13.380 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 18.843 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 44.700 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 11.590 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 10.925 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 25.124 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 37.686 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 11.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 19.665 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 18.101 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 26.884 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 60.000 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 16.340 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 14.293 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 35.845 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 53.767 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 14.820 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 25.840 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | inox 304 | Cây | 90.000 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 21.375 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 20.807 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 55.034 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 81.011 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 19.285 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 34.010 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 118.910 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 28.120 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 28.146 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 73.892 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 110.838 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 25.555 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 44.365 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 36.765 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 34.990 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 32.775 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 57.475 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 49.305 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 44.528 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 41.800 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 72.390 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 59.280 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 56.101 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 52.915 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 92.625 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 74.765 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 67.179 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 119.169 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 146.150 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | thép | đen | Cây | 116.138 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 14.426 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 3.420 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 5.890 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 5.734 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 6.969 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 16.700 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 4.845 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 4.316 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 9.292 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 13.937 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 5.130 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 9.310 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 8.658 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 11.875 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 7.220 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 6.597 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 15.833 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 23.750 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2F | thép | trắng | Kg | 33.368 ₫ | |
2F3 | thép | trắng | Kg | 34.300 ₫ | |
3F | thép | trắng | Kg | 31.331 ₫ | |
4F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
5F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
6F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
7F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
1F6 vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
1F6 hộp vàng (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
1F6 hộp vàng (700g) | Hộp | 30.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2F3 vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
2F3 hộp vàng (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
2F3 hộp vàng (700g) | Hộp | 30.500 ₫ | |||
3F vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
3F hộp vàng (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
3F hộp vàng (700g) | Hộp | 30.500 ₫ | |||
4F vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
4F hộp vàng (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
5F vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
2F | vàng | Kg | 28.809 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2F2 | vàng | Kg | 28.809 ₫ | ||
2F5 | Kg | 28.809 ₫ | |||
3F | thép | trắng | Kg | 27.063 ₫ | |
3F | vàng | Kg | 28.809 ₫ | ||
4F | thép | trắng | Kg | 27.063 ₫ | |
5F | thép | trắng | Kg | 27.063 ₫ | |
1F6 hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
1F6 hộp vàng (500g) | Hộp | 23.100 ₫ | |||
2F3 hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
2F3 hộp vàng (500g) | Hộp | 23.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
3F hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
3P hộp vàng (500g) | Hộp | 23.100 ₫ | |||
4F hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
4P hộp vàng (500g) | Hộp | 23.100 ₫ | |||
5F hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
2F hộp đỏ (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
2F hộp đỏ (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
3F hộp đỏ (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
3F hộp đỏ (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
4F hộp đỏ (400g) | Hộp | 20.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
5F hộp đỏ (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
5F hộp đỏ (500g) | Hộp | 23.400 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Kim Tín | (mềm) 1mm | nhựa | Kg | 18.800 ₫ | |
Kim Tín | (cứng) 1mm | nhựa | Kg | 18.800 ₫ | |
Kim Tín | 1mm | nhựa | Kg | 19.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | sắt xi trắng | 34.000 ₫ | |||
T168 | sắt | xi trắng | Kg | 34.000 ₫ | |
T168 | sắt | xi trắng | Kg | 34.000 ₫ | |
T168 | sắt | xi trắng | Kg | 34.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
VP | Kg | 23.500 ₫ | |||
VP | Kg | 20.500 ₫ | |||
VP | Kg | 20.500 ₫ | |||
VP | Kg | 20.500 ₫ | |||
VP | Kg | 20.500 ₫ | |||
VP | Kg | 20.500 ₫ | |||
VP | Kg | 20.500 ₫ | |||
VP | Kg | 20.500 ₫ | |||
VP | Kg | 20.500 ₫ | |||
VP | Kg | 20.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
VP | Kg | 20.500 ₫ | |||
VP | Kg | 20.500 ₫ | |||
VP | Kg | 23.500 ₫ | |||
VP | Kg | 23.500 ₫ | |||
VP | Kg | 23.500 ₫ | |||
VP | Kg | 23.500 ₫ | |||
VP | Cái | 880 ₫ | |||
VP | Cái | 1.160 ₫ | |||
VP | Cái | 1.650 ₫ | |||
VP | Cái | 2.040 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
VP | Cái | 1.490 ₫ | |||
VP | Cái | 2.370 ₫ | |||
VP | Cái | 2.920 ₫ | |||
VP | Cái | 3.690 ₫ |
1
2
3
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
24x48x320# | vàng | Tờ | 107.000 ₫ | ||
24x48x400# | vàng | Tờ | 107.000 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
9x11x240# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
Deerfor 9x11#320 | vải | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | |
9x11x400# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
120# | vàng | Tờ | 2.800 ₫ | ||
150# | vàng | Tờ | 3.200 ₫ | ||
180# | vàng | Tờ | 2.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
240# | vàng | Tờ | 2.800 ₫ | ||
320# | vàng | Tờ | 3.200 ₫ | ||
400# | vàng | Tờ | 3.200 ₫ | ||
9x11x100# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
9x11x120# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
150# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
180# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
240# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
320# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
400# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
600# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
800# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
100# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
120# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
150# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
180# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
240# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
320# | vàng | Tờ | 900 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
80# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
riken 9x11x400# | vàng | Tờ | 3.000 ₫ | ||
9x11x120# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x220# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x240# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x280# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x320# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x400# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
L1 120# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 150# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 180# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 280# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 320# | vàng | Tờ | 4.800 ₫ | ||
L1 600# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
Nhật L2 9x11x180# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x100# | vàng | Tờ | 4.300 ₫ | ||
9x11x120# | vàng | Tờ | 4.300 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
9x11x150# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x240# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x320# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x400# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
đỏ 150# | vàng | Tờ | 2.600 ₫ | ||
đỏ 180# | vàng | Tờ | 2.600 ₫ | ||
9'' x 11'' P36_No.3 | vàng | Tờ | 3.100 ₫ | ||
9x11'' P60_No.2 | vàng | Tờ | 2.900 ₫ |
1
2
3
4
5
6
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | Cây | 40.000 ₫ | |||
T168 | Cuộn | 44.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 44.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 54.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 76.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 73.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 79.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 70.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 105.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 114.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | Cây | 125.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 142.000 ₫ | |||
T168 | Cuộn | 12.000 ₫ | |||
T168 | Cuộn | 12.000 ₫ | |||
T168 | nhựa | phủ keo | Cuộn | 11.500 ₫ | |
T168 | nhựa | phủ keo | Cuộn | 12.000 ₫ |
1
2