Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | sắt xi trắng | xi trắng | Cái | 4.000 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Cái | 4.950 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Cái | 5.100 ₫ | |
Song Long | sắt | xi trắng | Cái | 6.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(DIN 125) | (dày) 10.5x21x2 | inox 201 | trắng | Kg | 66.240 ₫ |
(DIN 125) | (dày) 10.5x21x2 | inox 304 | trắng | Kg | 96.000 ₫ |
(DIN 125) | (dày) 12.5x25x2 | inox 304 | trắng | Kg | 96.000 ₫ |
(DIN 125) | (dày) 12.5x30x2 | inox 304 | trắng | Kg | 96.000 ₫ |
(DIN 125) | (dày) 14.5x30x2 | inox 201 | trắng | Kg | 66.240 ₫ |
(DIN 125) | (dày) 14.5x30x2 | inox 304 | trắng | Kg | 96.000 ₫ |
(DIN 125) | (dày) 16.5x30x2 | inox 201 | trắng | Kg | 66.240 ₫ |
(DIN 125) | (dày) 16.5x30x2 | inox 304 | trắng | Kg | 96.000 ₫ |
(DIN 125) | (dày) 6.5x25x2 | inox 201 | trắng | Kg | 66.240 ₫ |
(DIN 125) | (dày) 8.5x25x2 | inox 304 | trắng | Kg | 96.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(DIN 125) | 18.5x35x2 | inox 304 | trắng | Kg | 96.000 ₫ |
(DIN 125) | M14 15x50x2.5 | inox 201 | trắng | Kg | 49.500 ₫ |
(DIN 125) | M16 17.5x50x2.5 | inox 201 | trắng | Kg | 49.500 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
AB | 1.5kg/cặp (nắp xanh) | vàng | Thùng | 2.657.000 ₫ | |
AB | 10kg/cặp (nắp xanh) | vàng | Cặp | 1.183.500 ₫ | |
AB | 10kg/cặp (nắp xanh) | vàng | Thùng | 4.734.000 ₫ | |
AB | 1kg/cặp (nắp xanh) | vàng | Cặp | 116.600 ₫ | |
AB | 1kg/cặp (nắp xanh) | vàng | Thùng | 3.498.000 ₫ | |
AB | AB 2 thành phần | quick epoxy steel alteco | vàng | Hộp | 350.000 ₫ |
AB | 500gr/cặp (nắp xanh) | vàng | Cặp | 61.600 ₫ | |
AB | 500gr/cặp (nắp xanh) | vàng | Thùng | 1.848.000 ₫ | |
AB | 700gr/cặp (nắp xanh) | vàng | Cặp | 81.960 ₫ | |
AB | 700gr/cặp (nắp xanh) | vàng | Thùng | 2.049.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(DIN 125) | Cái | 1.300 ₫ | |||
(DIN 125) | xi trắng | Cái | 6.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
A100-100 (CPĐMHD) | sắt | xi trắng | 8.270 ₫ | ||
A60-100 (CPĐMHD) | sắt | xi trắng | 8.270 ₫ | ||
A80-100 (CPĐMHD) | sắt | xi trắng | 8.270 ₫ | ||
A100-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A120-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A150-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A180-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A240-100 | sắt | xi trắng | Cái | 6.800 ₫ | |
A320-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A40-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
A40-100 HQ (CPĐMHD) | sắt | xi trắng | Viên | 13.190 ₫ | |
A40-125 | sắt | xi trắng | Viên | 15.700 ₫ | |
A60-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A60-100 HQ (CPĐMHD) | sắt | xi trắng | Viên | 13.190 ₫ | |
A60-125 | sắt | xi trắng | Viên | 15.700 ₫ | |
A80-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.800 ₫ | |
A80-125 | sắt | xi trắng | Viên | 15.700 ₫ | |
A120-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.500 ₫ | |
A40-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.500 ₫ | |
A60-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
A80-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.500 ₫ | |
A80-100 | sắt | xi trắng | Cái | 6.500 ₫ | |
A180-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.100 ₫ | |
A240-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.100 ₫ | |
A40-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.100 ₫ | |
A60-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.100 ₫ | |
A80-100 | sắt | xi trắng | Viên | 6.100 ₫ | |
A40-100 | sắt | xi trắng | Viên | 7.200 ₫ | |
A60-100 | sắt | xi trắng | Viên | 7.200 ₫ | |
A80-100 | sắt | xi trắng | Viên | 7.200 ₫ |
1
2
3
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
màu đen | xanh đen | Cây | 68.000 ₫ | ||
màu đen | xanh đen | Cây | 68.000 ₫ | ||
màu đen | Cây | 85.000 ₫ | |||
màu đen | xanh đen | Cây | 68.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
105G (80x20x16mm) | vàng | Cái | 6.700 ₫ | ||
1T | vàng | Cái | 6.000 ₫ |