Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 68 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 70 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 73 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 82 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 97 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 114 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 145 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 162 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 162 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 195 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 93 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 102 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 143 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 170 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 197 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 229 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 306 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 154 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 179 ₫ | |
Phú Thành | sắt xi trắng | xi trắng | Con | 218 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 250 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 272 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 337 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 413 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 518 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 425 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 566 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 623 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 697 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 833 ₫ |
1
2
3
4
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Con | 1.130 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 1.310 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 1.735 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 948 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 423 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 177 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 212 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 239 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 270 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 319 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Con | 344 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 704 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 842 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 319 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 360 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 413 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 478 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 542 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 592 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 1.280 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 260 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 280 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 330 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 520 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 570 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 680 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 1.040 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
NPL | 100gr (50 chai) | Thùng | 396.750 ₫ | ||
NPL | 200gr (35) | Thùng | 591.680 ₫ | ||
NPL | NPL | 30gr (50 chai) | Thùng | 175.000 ₫ | |
NPL | 500gr (10 chai) | Thùng | 556.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Geman | gang | Cái | 7.700 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 15.950 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 20.350 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 28.000 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 37.950 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 49.500 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 63.800 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 88.000 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 6.000 ₫ | ||
Geman | gang | Cái | 6.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Việt Mỹ | 3cm | vàng trơn | Cái | 5.000 ₫ | |
15cm | vàng trơn | Cái | 15.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 22.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 21.000 ₫ | ||
25cm | vàng trơn | Cây | 21.100 ₫ | ||
10cm | vàng trơn | Cây | 12.100 ₫ | ||
15cm | vàng trơn | Cây | 12.600 ₫ | ||
10cm | vàng trơn | Cây | 8.000 ₫ | ||
11cm | vàng trơn | Cái | 13.000 ₫ | ||
15cm | vàng trơn | Cái | 14.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
21cm | vàng trơn | Cái | 17.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 18.000 ₫ | ||
Việt Mỹ | 6cm | vàng trơn | Cái | 5.200 ₫ | |
23cm | vàng trơn | Cái | 20.500 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
điện Nano | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 46.000 ₫ | ||
đen 1.8x10Y | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 26.000 ₫ | ||
đen 1.8x30Y | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 67.000 ₫ | ||
5x3/4x10y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 34.000 ₫ | ||
5x3/4x20Y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 56.000 ₫ | ||
5x3/4x30Y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 81.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
ron đen 5F | sắt | xi 7 màu | Bịch | 7.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
CARBORUNDUM | đỏ | Viên | 18.900 ₫ | ||
100x6x16 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 5.830 ₫ | ||
100x6x16 A24.Q | đỏ | Viên | 5.800 ₫ | ||
125x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 9.220 ₫ | ||
150x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 13.640 ₫ | ||
180x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 18.160 ₫ | ||
100x6x16 | đỏ | Viên | 5.800 ₫ | ||
100x6x16 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 6.410 ₫ | ||
1T 100x6x16 | đỏ | Viên | 6.500 ₫ | ||
1T2 (125x6x22) | đỏ | Viên | 10.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
1T5 150x6x22 | đỏ | Viên | 14.500 ₫ | ||
1T8 V3-175x8x32 | đỏ | Viên | 46.000 ₫ | ||
100x6x16 - WA/C.N | đỏ | Viên | 5.800 ₫ | ||
100x6x16 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 5.830 ₫ | ||
125x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 9.220 ₫ | ||
125x6x22- WA/C.N | đỏ | Viên | 8.900 ₫ | ||
150x6x22 - A24.Q | đỏ | Viên | 11.500 ₫ | ||
180x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 18.160 ₫ | ||
1T (100x6x16) | đỏ | Viên | 6.500 ₫ | ||
100x3x16 GC80 | đỏ | Viên | 14.000 ₫ |
1
2