Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
RP7 (loại 2) | 150g | rp7 | Thùng | 277.500 ₫ | |
RP7 (loại 2) | RP7 (loại 2) 175g | rp7 | Thùng | 285.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | 300g | rp7 | Thùng | 390.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | RP7 (loại 2) 350g | rp7 | Thùng | 420.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | Selleys RP7 | rp7 | loại 150g | Thùng | 730.000 ₫ |
RP7 (loại 2) | Selleys | rp7 | loại 300g | Thùng | 980.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 10F (16kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 720.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 41.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 48.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 61.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 71.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 81.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 96.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 5F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 20.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (16kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 720.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 24.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (20kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 49.500 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100 x 12 x 16 | xi trắng | Cái | 7.000 ₫ | ||
số 100 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 150 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 1500 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 300 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 400 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 50 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 500 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 1000 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 200 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
số 600 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 800 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
100x12x16 | xi trắng | Cái | 8.000 ₫ | ||
101x12x16 | xi trắng | Cái | 6.700 ₫ | ||
100x12x16 | xi trắng | Cái | 7.000 ₫ | ||
100x12x16 | xi trắng | Cái | 6.700 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 40.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | cao su | cao su | Cái | 57.200 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 4.00-8 | cao su | Cái | 114.300 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 250-4 | cao su | Cái | 32.500 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 3.00-8 | cao su | Cái | 78.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 1.60-4 | cao su | Cái | 33.600 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 50.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 3.50-4 | cao su | Cái | 65.000 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 1.60-4 | cao su | Cái | 24.700 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 41.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(100gr/48) | Lon | 20.727 ₫ | |||
(200gr/36) | 28.700 ₫ | ||||
V-66 (3kg/6) | 277.283 ₫ | ||||
V-66 (600gr/24) | Lon | 59.000 ₫ | |||
thùng 15kg | Thùng | 1.198.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Dog X-66 | X66 loại 100g | Lon | 27.490 ₫ | ||
Dog X-66 | (200gr/36) | Lon | 35.203 ₫ | ||
Dog X-66 | Dog X-66 | lon 3kg | Lon | 421.567 ₫ | |
Dog X-66 | 600g | Lon | 87.679 ₫ | ||
Dog X-66 | Dog X-66 | thùng 15kg | Thùng | 1.864.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
con voi | pva | trắng | Thùng | 790.000 ₫ | |
con voi | pva | thùng 10kg | Thùng | 370.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(296ml) | Thùng | 480.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50x100# | vải nhám | Cuộn | 540.000 ₫ | ||
6x50Y #120 | vải nhám | Cuộn | 540.000 ₫ | ||
4x50x100# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x150# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x180# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x320# | Cuộn | 310.000 ₫ | |||
4x50x80# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
6x50x180# | Cuộn | 450.000 ₫ | |||
6x50x320# | Cuộn | 450.000 ₫ | |||
6x50x80# | Cuộn | 450.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50Y #100 | vải nhám | Cuộn | 470.000 ₫ | ||
6x50x120# | Cuộn | 470.000 ₫ | |||
6x50x150# | Cuộn | 430.000 ₫ | |||
6x50x80# | vải nhám | Cuộn | 445.000 ₫ | ||
4x50x100# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50Yx120# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x150# | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x150# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 4x50x180# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 4x50x240# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
JB5 4x50x320# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x400# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x60# (TG) | Cuộn | 200.000 ₫ | |||
4x50x80# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 6x50x100# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x120# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
JB5 6x50x150# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x180# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x240# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x320# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
JB5 6x50x400# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
JB5 6x50x80# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
chữ nhỏ 4x50#150 | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
chữ nhỏ 4x50#320 | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
6x50Yx100# | vải | vàng | Tấm | 500.000 ₫ | |
6x50Yx100# | vải | vàng | Cuộn | 500.000 ₫ | |
6x50x100# | Cuộn | 420.000 ₫ | |||
6x50x120# | Cuộn | 425.000 ₫ | |||
6x50x150# | Cuộn | 420.000 ₫ | |||
6x50x180# | vải | đỏ | Cuộn | 425.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50x240# | Cuộn | 415.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x40# | Cuộn | 465.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x60# | Cuộn | 455.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x80# | Cuộn | 445.000 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 68 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 70 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 73 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 82 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 97 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 114 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 145 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 162 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 195 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 93 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 102 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 143 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 170 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 197 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 256 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 306 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 154 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 179 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt xi trắng | xi trắng | Con | 218 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 250 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 272 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 337 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 413 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 518 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 425 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 566 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 623 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 697 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 833 ₫ |
1
2
3
4