Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(296ml) | Thùng | 480.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50x100# | vải nhám | Cuộn | 540.000 ₫ | ||
6x50Y #120 | vải nhám | Cuộn | 540.000 ₫ | ||
4x50x100# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x150# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x180# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x320# | Cuộn | 310.000 ₫ | |||
4x50x80# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
6x50x180# | Cuộn | 450.000 ₫ | |||
6x50x320# | Cuộn | 450.000 ₫ | |||
6x50x80# | Cuộn | 450.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50Y #100 | vải nhám | Cuộn | 470.000 ₫ | ||
6x50x120# | Cuộn | 470.000 ₫ | |||
6x50x150# | Cuộn | 430.000 ₫ | |||
6x50x80# | vải nhám | Cuộn | 445.000 ₫ | ||
4x50x100# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50Yx120# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x150# | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x150# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 4x50x180# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 4x50x240# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
JB5 4x50x320# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x400# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x60# (TG) | Cuộn | 200.000 ₫ | |||
4x50x80# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 6x50x100# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x120# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
JB5 6x50x150# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x180# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x240# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x320# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
JB5 6x50x400# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
JB5 6x50x80# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
chữ nhỏ 4x50#150 | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
chữ nhỏ 4x50#320 | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
6x50Yx100# | vải | vàng | Tấm | 500.000 ₫ | |
6x50Yx100# | vải | vàng | Cuộn | 500.000 ₫ | |
6x50x100# | Cuộn | 420.000 ₫ | |||
6x50x120# | Cuộn | 425.000 ₫ | |||
6x50x150# | Cuộn | 420.000 ₫ | |||
6x50x180# | vải | đỏ | Cuộn | 425.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50x240# | Cuộn | 415.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x40# | Cuộn | 465.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x60# | Cuộn | 455.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x80# | Cuộn | 445.000 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
NPL | 100gr (50 chai) | Thùng | 396.750 ₫ | ||
NPL | 200gr (35) | Thùng | 591.680 ₫ | ||
NPL | NPL | 30gr (50 chai) | Thùng | 175.000 ₫ | |
NPL | 500gr (10 chai) | Thùng | 556.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Việt Mỹ | 3cm | vàng trơn | Cái | 5.000 ₫ | |
15cm | vàng trơn | Cái | 15.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 22.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 21.000 ₫ | ||
25cm | vàng trơn | Cây | 21.100 ₫ | ||
10cm | vàng trơn | Cây | 12.100 ₫ | ||
15cm | vàng trơn | Cây | 12.600 ₫ | ||
10cm | vàng trơn | Cây | 8.000 ₫ | ||
11cm | vàng trơn | Cái | 13.000 ₫ | ||
15cm | vàng trơn | Cái | 14.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
21cm | vàng trơn | Cái | 17.000 ₫ | ||
23cm | vàng trơn | Cái | 18.000 ₫ | ||
Việt Mỹ | 6cm | vàng trơn | Cái | 6.000 ₫ | |
23cm | vàng trơn | Cái | 20.500 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
ron đen 5F | sắt | xi 7 màu | Bịch | 7.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
CARBORUNDUM | đỏ | Viên | 18.900 ₫ | ||
100x6x16 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 5.830 ₫ | ||
100x6x16 A24.Q | đỏ | Viên | 5.800 ₫ | ||
125x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 9.220 ₫ | ||
150x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 13.640 ₫ | ||
180x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 18.160 ₫ | ||
100x6x16 | đỏ | Viên | 5.800 ₫ | ||
100x6x16 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 6.410 ₫ | ||
1T 100x6x16 | đỏ | Viên | 6.500 ₫ | ||
1T2 (125x6x22) | đỏ | Viên | 10.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
1T5 150x6x22 | đỏ | Viên | 14.500 ₫ | ||
1T8 V3-175x8x32 | đỏ | Viên | 46.000 ₫ | ||
100x6x16 - WA/C.N | đỏ | Viên | 5.800 ₫ | ||
100x6x16 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 5.830 ₫ | ||
125x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 9.220 ₫ | ||
125x6x22- WA/C.N | đỏ | Viên | 8.900 ₫ | ||
150x6x22 - A24.Q | đỏ | Viên | 11.500 ₫ | ||
180x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 18.160 ₫ | ||
1T (100x6x16) | đỏ | Viên | 6.500 ₫ | ||
100x3x16 GC80 | đỏ | Viên | 14.000 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Con | 61 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 68 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 74 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 81 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 87 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 97 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 130 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 150 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 171 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 65 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Con | 106 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 133 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 150 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 190 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 211 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 264 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 103 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 180 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 194 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 235 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Con | 262 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 300 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 387 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 385 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 470 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 571 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 455 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 503 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 573 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 646 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Con | 747 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 893 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Con | 970 ₫ |
1
2
3
4
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
13/8 | sắt | trắng | Hộp | 16.300 ₫ | |
16/6 | sắt | trắng | Hộp | 15.200 ₫ | |
16/8 | sắt | trắng | Hộp | 18.000 ₫ | |
13/6 | sắt | trắng | Hộp | 12.100 ₫ | |
13/4 | sắt | trắng | Hộp | 17.900 ₫ | |
13/6 | sắt | trắng | Hộp | 17.900 ₫ | |
13/8 | sắt | trắng | Hộp | 20.200 ₫ | |
16/6 | sắt | trắng | Hộp | 18.600 ₫ | |
16/8 | sắt | trắng | Hộp | 20.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
. | Cái | 7.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | không xi | Xâu | 56.300 ₫ |