Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Kg | 25.800 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Kg | 29.200 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Kg | 27.000 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Kg | 26.500 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Kg | 25.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
10F | sắt | xi 7 màu | Cái | 4.900 ₫ | |
1T2 | sắt | xi 7 màu | Cái | 9.600 ₫ | |
4F | sắt | xi 7 màu | Cái | 1.600 ₫ | |
6F | sắt | xi 7 màu | Cái | 2.000 ₫ | |
8F | sắt | xi 7 màu | Cái | 3.400 ₫ | |
4F | inox | Hộp | 27.600 ₫ | ||
5F | inox | Hộp | 37.900 ₫ | ||
6F | inox | Hộp | 44.300 ₫ | ||
8F | inox | Hộp | 57.100 ₫ | ||
4F | inox | Hộp | 24.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
5F | inox | Hộp | 35.000 ₫ | ||
6F | inox | Hộp | 44.000 ₫ | ||
8F | inox | Hộp | 53.000 ₫ | ||
9F | inox | Hộp | 155.000 ₫ | ||
T168 1T | inox | Hộp | 82.700 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | trắng | Hộp | 20.500 ₫ | ||
T168 | 25 | trắng | Hộp | 22.700 ₫ | |
T168 | trắng | Hộp | 27.300 ₫ | ||
T168 | thép | trắng | Hộp | 31.000 ₫ | |
T168 | trắng | Hộp | 35.700 ₫ | ||
T168 | trắng | Hộp | 41.600 ₫ | ||
T168 | trắng | Hộp | 66.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
rãnh V | 1T | sắt | không xi | Cái | 56.700 ₫ |
rãnh V | 4F | sắt | không xi | Cái | 11.100 ₫ |
rãnh V | 5F | sắt | không xi | Cái | 16.300 ₫ |
rãnh V | 6F | sắt | không xi | Cái | 18.400 ₫ |
rãnh V | 7F | sắt | không xi | Cái | 27.300 ₫ |
rãnh V | 8F | sắt | không xi | Cái | 32.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 40.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | cao su | cao su | Cái | 57.200 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 4.00-8 | cao su | Cái | 114.300 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 250-4 | cao su | Cái | 32.500 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 3.00-8 | cao su | Cái | 78.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 1.60-4 | cao su | Cái | 33.600 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 50.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 3.50-4 | cao su | Cái | 65.000 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 1.60-4 | cao su | Cái | 24.700 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 41.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(100gr/48) | Lon | 20.727 ₫ | |||
(200gr/36) | 28.700 ₫ | ||||
V-66 (600gr/24) | Lon | 59.000 ₫ | |||
thùng 15kg | Thùng | 1.198.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
lon 100gr | lon 3kg | Lon | 16.960 ₫ | ||
200gr | lon 3kg | Lon | 26.560 ₫ | ||
rồng vàng P-66 | lon 3kg | Lon | 300.800 ₫ | ||
lon 600gr | lon 3kg | Lon | 60.963 ₫ | ||
tuýp 25gr | lon 3kg | Hộp | 76.750 ₫ | ||
rồng vàng P-66 thùng 15kg | lon 3kg | Thùng | 1.346.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
con voi | pva | trắng | Thùng | 790.000 ₫ | |
con voi | pva | thùng 10kg | Thùng | 370.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
RP7 (loại 2) | nhựa | xanh | Kg | 28.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | nhựa | xanh | Kg | 28.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | Cuộn | 31.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50x100# | vải nhám | Cuộn | 540.000 ₫ | ||
6x50Y #120 | vải nhám | Cuộn | 540.000 ₫ | ||
4x50x100# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x150# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x180# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x320# | Cuộn | 310.000 ₫ | |||
4x50x80# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
6x50x180# | Cuộn | 450.000 ₫ | |||
6x50x320# | Cuộn | 450.000 ₫ | |||
6x50x80# | Cuộn | 450.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50Y #100 | vải nhám | Cuộn | 470.000 ₫ | ||
6x50x120# | Cuộn | 470.000 ₫ | |||
6x50x150# | Cuộn | 430.000 ₫ | |||
6x50x80# | vải nhám | Cuộn | 445.000 ₫ | ||
4x50x100# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50Yx120# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x150# | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x150# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 4x50x180# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 4x50x240# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
JB5 4x50x320# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x400# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x60# (TG) | Cuộn | 200.000 ₫ | |||
4x50x80# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 6x50x100# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x120# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
JB5 6x50x150# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x180# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x240# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x320# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
JB5 6x50x400# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
JB5 6x50x80# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
chữ nhỏ 4x50#150 | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
chữ nhỏ 4x50#320 | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
6x50Yx100# | vải | vàng | Tấm | 500.000 ₫ | |
6x50Yx100# | vải | vàng | Cuộn | 500.000 ₫ | |
6x50x100# | Cuộn | 420.000 ₫ | |||
6x50x120# | Cuộn | 425.000 ₫ | |||
6x50x150# | Cuộn | 420.000 ₫ | |||
6x50x180# | vải | đỏ | Cuộn | 425.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50x240# | Cuộn | 415.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x40# | Cuộn | 465.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x60# | Cuộn | 455.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x80# | Cuộn | 445.000 ₫ |
1
2
3
4
5