Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
RP7 (loại 2) | 150g | rp7 | Thùng | 267.500 ₫ | |
RP7 (loại 2) | RP7 (loại 2) 175g | rp7 | Thùng | 285.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | 300g | rp7 | Thùng | 390.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | RP7 (loại 2) 350g | rp7 | Thùng | 420.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | Selleys RP7 | rp7 | loại 150g | Thùng | 730.000 ₫ |
RP7 (loại 2) | Selleys | rp7 | loại 300g | Thùng | 980.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
1'' | vàng | Lố | 30.500 ₫ | ||
1.5'' | vàng | Lố | 42.500 ₫ | ||
2" | vàng | Lố | 52.500 ₫ | ||
2.5'' | vàng | Lố | 64.000 ₫ | ||
1'' | vàng | Lố | 58.000 ₫ | ||
1.5'' | vàng | Lố | 77.000 ₫ | ||
2'' | vàng | Lố | 112.000 ₫ | ||
2.5" | vàng | Lố | 140.000 ₫ | ||
3" | vàng | Lố | 165.000 ₫ | ||
4" | vàng | Lố | 215.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
3'' | vàng | Cái | 15.000 ₫ | ||
0.5'' | vàng | Lố | 55.000 ₫ | ||
1'' | vàng | Lố | 60.000 ₫ | ||
1.5'' | vàng | Lố | 78.000 ₫ | ||
2'' | vàng | Lố | 96.000 ₫ | ||
2.5'' | vàng | Lố | 140.000 ₫ | ||
3'' | vàng | Lố | 192.000 ₫ | ||
4'' | vàng | Lố | 257.000 ₫ | ||
1'' | vàng | Lố | 17.000 ₫ | ||
1.5'' | vàng | Lố | 22.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2'' | vàng | Lố | 29.000 ₫ | ||
2.5'' | vàng | Lố | 33.000 ₫ | ||
3'' | vàng | Lố | 42.000 ₫ | ||
4'' | vàng | Lố | 51.000 ₫ | ||
1" | vàng | Lố | 23.000 ₫ | ||
1.5" | vàng | Lố | 37.000 ₫ | ||
2" | vàng | Lố | 47.000 ₫ | ||
2.5" | vàng | Lố | 64.000 ₫ | ||
3" | vàng | Lố | 77.000 ₫ | ||
4" | vàng | Lố | 99.000 ₫ |
1
2
3
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Cái | 870 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 630 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 870 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 630 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 870 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 630 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 870 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Cái | 630 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 10F (16kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 720.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 41.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 48.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 61.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 71.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 81.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 96.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 5F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 20.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (16kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 720.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 24.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (20kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 49.500 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | A+B | epoxy | xi đen | Thùng | 1.200.000 ₫ |
Golden Dragon | dán đá Teeniax đen | epoxy | xi đen | Thùng | 470.000 ₫ |
Golden Dragon | dán đá Teeniax trắng | epoxy | xi đen | Thùng | 470.000 ₫ |
Golden Dragon | dán đá Teeniax vàng | epoxy | xi đen | Thùng | 460.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100 x 12 x 16 | xi trắng | Cái | 7.000 ₫ | ||
số 100 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 150 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 1500 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 300 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 400 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 50 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 500 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 1000 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 200 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
số 600 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 800 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
100x12x16 | xi trắng | Cái | 8.000 ₫ | ||
101x12x16 | xi trắng | Cái | 6.700 ₫ | ||
100x12x16 | xi trắng | Cái | 7.000 ₫ | ||
100x12x16 | xi trắng | Cái | 6.700 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Kg | 25.800 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Kg | 29.200 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Kg | 27.000 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Kg | 26.500 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Kg | 25.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
10F | sắt | xi 7 màu | Cái | 4.900 ₫ | |
1T2 | sắt | xi 7 màu | Cái | 9.600 ₫ | |
4F | sắt | xi 7 màu | Cái | 1.600 ₫ | |
6F | sắt | xi 7 màu | Cái | 2.000 ₫ | |
8F | sắt | xi 7 màu | Cái | 3.400 ₫ | |
4F | inox | Hộp | 27.600 ₫ | ||
5F | inox | Hộp | 37.900 ₫ | ||
6F | inox | Hộp | 44.300 ₫ | ||
8F | inox | Hộp | 57.100 ₫ | ||
4F | inox | Hộp | 24.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
5F | inox | Hộp | 35.000 ₫ | ||
6F | inox | Hộp | 44.000 ₫ | ||
8F | inox | Hộp | 53.000 ₫ | ||
9F | inox | Hộp | 155.000 ₫ | ||
T168 1T | inox | Hộp | 82.700 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
trắng | Hộp | 20.500 ₫ | |||
25 | trắng | Hộp | 22.700 ₫ | ||
trắng | Hộp | 27.300 ₫ | |||
thép | trắng | Hộp | 31.000 ₫ | ||
trắng | Hộp | 35.700 ₫ | |||
trắng | Hộp | 41.600 ₫ | |||
trắng | Hộp | 66.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
rãnh V | 1T | sắt | không xi | Cái | 56.700 ₫ |
rãnh V | 4F | sắt | không xi | Cái | 11.100 ₫ |
rãnh V | 5F | sắt | không xi | Cái | 16.300 ₫ |
rãnh V | 6F | sắt | không xi | Cái | 18.400 ₫ |
rãnh V | 7F | sắt | không xi | Cái | 27.300 ₫ |
rãnh V | 8F | sắt | không xi | Cái | 32.600 ₫ |