Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
con voi | pva | trắng | Thùng | 790.000 ₫ | |
con voi | pva | thùng 10kg | Thùng | 370.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
RP7 (loại 2) | nhựa | xanh | Kg | 28.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | nhựa | xanh | Kg | 28.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | Cuộn | 31.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 68 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 70 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 73 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 82 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 97 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 114 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 145 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 162 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 195 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 93 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 102 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 143 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 170 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 197 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 256 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 306 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 154 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 179 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt xi trắng | xi trắng | Con | 218 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 250 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 272 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 337 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 413 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 518 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 425 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 566 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 623 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 697 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Con | 833 ₫ |
1
2
3
4
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
màu đen | Cái | 33.600 ₫ | |||
màu đen | Cái | 37.000 ₫ | |||
màu đen | Cái | 79.600 ₫ | |||
màu đen | Cái | 98.600 ₫ | |||
màu đen | Cái | 58.300 ₫ | |||
màu đen | Cái | 117.600 ₫ | |||
màu đen | Cái | 44.800 ₫ | |||
màu đen | Cái | 49.300 ₫ | |||
màu đen | Cái | 95.000 ₫ | |||
màu đen | Cái | 120.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 1.280 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 280 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 330 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 440 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 570 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 680 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 1.040 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thép | đen | Bịch 200 con | 35.500 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 100 con | 22.200 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 100 con | 29.600 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 50 con | 23.200 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 50 con | 29.600 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 500 con | 33.000 ₫ | ||
thép | đen | Bịch 200 con | 23.700 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
G308*2.5mm | sắt | xi đen | Kg | 152.000 ₫ | |
G308*2.5mm | sắt | xi đen | Thùng | 1.823.900 ₫ | |
G308*3.2mm | sắt | xi đen | Kg | 150.000 ₫ | |
G308*3.2mm | sắt | xi đen | Thùng | 1.794.400 ₫ | |
308 2.6mm (20kg/10) | sắt | xi đen | Thùng | 3.630.000 ₫ | |
3083.2mm (20kg/10) | sắt | xi đen | Thùng | 3.600.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
điện Nano | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 46.000 ₫ | ||
đen 1.8x10Y | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 26.000 ₫ | ||
đen 1.8x30Y | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 67.000 ₫ | ||
5x3/4x10y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 34.000 ₫ | ||
5x3/4x20Y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 56.000 ₫ | ||
5x3/4x30Y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 81.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
ron đen 5F | sắt | xi 7 màu | Bịch | 7.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
gang | Cái | 3.470 ₫ | |||
gang | Cái | 7.480 ₫ | |||
gang | Cái | 5.500 ₫ | |||
gang | Cái | 800 ₫ | |||
gang | Cái | 1.650 ₫ | |||
gang | Cái | 2.200 ₫ |