Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(100gr/48) | Lon | 20.727 ₫ | |||
(200gr/36) | 28.700 ₫ | ||||
V-66 (3kg/6) | 277.283 ₫ | ||||
V-66 (600gr/24) | Lon | 59.000 ₫ | |||
thùng 15kg | Thùng | 1.198.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Dog X-66 | X66 loại 100g | Lon | 27.490 ₫ | ||
Dog X-66 | (200gr/36) | Lon | 35.203 ₫ | ||
Dog X-66 | Dog X-66 | lon 3kg | Lon | 421.567 ₫ | |
Dog X-66 | 600g | Lon | 87.679 ₫ | ||
Dog X-66 | Dog X-66 | thùng 15kg | Thùng | 1.864.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
lon 100gr | lon 3kg | Lon | 16.960 ₫ | ||
200gr | lon 3kg | Lon | 26.560 ₫ | ||
rồng vàng P-66 | lon 3kg | Lon | 300.800 ₫ | ||
lon 600gr | lon 3kg | Lon | 60.963 ₫ | ||
tuýp 25gr | lon 3kg | Hộp | 76.750 ₫ | ||
rồng vàng P-66 thùng 15kg | lon 3kg | Thùng | 1.346.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
con voi | pva | trắng | Thùng | 790.000 ₫ | |
con voi | pva | thùng 10kg | Thùng | 370.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(296ml) | Thùng | 480.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50x100# | vải nhám | Cuộn | 540.000 ₫ | ||
6x50Y #120 | vải nhám | Cuộn | 540.000 ₫ | ||
4x50x100# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x150# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x180# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x320# | Cuộn | 310.000 ₫ | |||
4x50x80# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
6x50x180# | Cuộn | 450.000 ₫ | |||
6x50x320# | Cuộn | 450.000 ₫ | |||
6x50x80# | Cuộn | 450.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50Y #100 | vải nhám | Cuộn | 470.000 ₫ | ||
6x50x120# | Cuộn | 470.000 ₫ | |||
6x50x150# | Cuộn | 430.000 ₫ | |||
6x50x80# | vải nhám | Cuộn | 445.000 ₫ | ||
4x50x100# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50Yx120# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x150# | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x150# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 4x50x180# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 4x50x240# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
JB5 4x50x320# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x400# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x60# (TG) | Cuộn | 200.000 ₫ | |||
4x50x80# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 6x50x100# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x120# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
JB5 6x50x150# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x180# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x240# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x320# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
JB5 6x50x400# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
JB5 6x50x80# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
chữ nhỏ 4x50#150 | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
chữ nhỏ 4x50#320 | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
6x50Yx100# | vải | vàng | Tấm | 500.000 ₫ | |
6x50Yx100# | vải | vàng | Cuộn | 500.000 ₫ | |
6x50x100# | Cuộn | 420.000 ₫ | |||
6x50x120# | Cuộn | 425.000 ₫ | |||
6x50x150# | Cuộn | 420.000 ₫ | |||
6x50x180# | vải | đỏ | Cuộn | 425.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50x240# | Cuộn | 415.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x40# | Cuộn | 465.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x60# | Cuộn | 455.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x80# | Cuộn | 445.000 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 1.280 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 280 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 330 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 440 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 570 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 680 ₫ | |
Golden Dragon | sắt | xi trắng | Con | 1.040 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
điện Nano | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 46.000 ₫ | ||
đen 1.8x10Y | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 26.000 ₫ | ||
đen 1.8x30Y | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 67.000 ₫ | ||
5x3/4x10y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 34.000 ₫ | ||
5x3/4x20Y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 56.000 ₫ | ||
5x3/4x30Y (đen) | đen 1.8x20y (đen) | Cây | 81.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
CARBORUNDUM | đỏ | Viên | 18.900 ₫ | ||
100x6x16 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 5.830 ₫ | ||
100x6x16 A24.Q | đỏ | Viên | 5.800 ₫ | ||
125x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 9.220 ₫ | ||
150x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 13.640 ₫ | ||
180x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 18.160 ₫ | ||
100x6x16 | đỏ | Viên | 5.800 ₫ | ||
100x6x16 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 6.410 ₫ | ||
1T 100x6x16 | đỏ | Viên | 6.500 ₫ | ||
1T2 (125x6x22) | đỏ | Viên | 10.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
1T5 150x6x22 | đỏ | Viên | 14.500 ₫ | ||
1T8 V3-175x8x32 | đỏ | Viên | 46.000 ₫ | ||
100x6x16 - WA/C.N | đỏ | Viên | 5.800 ₫ | ||
100x6x16 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 5.830 ₫ | ||
125x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 9.220 ₫ | ||
125x6x22- WA/C.N | đỏ | Viên | 8.900 ₫ | ||
150x6x22 - A24.Q | đỏ | Viên | 11.500 ₫ | ||
180x6x22 (CPĐMHD) | đỏ | Viên | 18.160 ₫ | ||
1T (100x6x16) | đỏ | Viên | 6.500 ₫ | ||
100x3x16 GC80 | đỏ | Viên | 14.000 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
trắng | Kg | 30.000 ₫ | |||
trắng | Kg | 30.000 ₫ | |||
trắng | Kg | 33.000 ₫ | |||
trắng | Kg | 33.000 ₫ | |||
trắng | Kg | 30.000 ₫ |