Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
VP | 1T2 Loại 1 | trắng | Lố | 58.300 ₫ | |
VP | 1T4 Loại 1 | trắng | Lố | 70.400 ₫ | |
VP | 1T6 Loại 1 | trắng | Lố | 79.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
10F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
12F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
15F | sắt | không xi | Kg | 28.400 ₫ | |
2F | sắt | không xi | Kg | 25.900 ₫ | |
2F5 | sắt | không xi | Kg | 25.400 ₫ | |
3F | sắt | không xi | Kg | 24.200 ₫ | |
4F | sắt | không xi | Kg | 23.000 ₫ | |
5F | sắt | không xi | Kg | 22.000 ₫ | |
6F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
7F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
8F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
10F | sắt | không xi | Kg | 20.500 ₫ | |
12F | sắt | không xi | Kg | 20.500 ₫ | |
3F | sắt | không xi | Kg | 21.300 ₫ | |
4F | sắt | không xi | Kg | 21.100 ₫ | |
5F | sắt | không xi | Kg | 20.700 ₫ | |
6F | sắt | không xi | Kg | 20.700 ₫ | |
7F | sắt | không xi | Kg | 20.500 ₫ | |
8F | sắt | không xi | Kg | 20.500 ₫ | |
10F (N100) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
12F (N120) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
2F (N20) | sắt | không xi | Kg | 25.400 ₫ | |
2F5 (N25) | sắt | không xi | Kg | 25.100 ₫ | |
3F (N30) | sắt | không xi | Kg | 23.700 ₫ | |
4F (N40) | sắt | không xi | Kg | 21.800 ₫ | |
5F (N50) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
6F (N60) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
7F (N70) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
8F (N80) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ |
1
2
3
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt KT 421x2.5mm | sắt | xanh | Thùng | 590.000 ₫ | |
KT 421x3.2mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ | |
KT 421x4.0mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ | |
KT 6013x3.2mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ | |
6013x4.0mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Hộp | 65.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 70.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 25.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 27.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 29.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 41.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 45.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
266 màu xám | Thùng | 298.000 ₫ | |||
A100 Candy Tone* | Thùng | 425.000 ₫ | |||
A213 Blue | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A214 Green | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A220 Medium Grey | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A225 Board Garden | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A241 Medium Yellow | Thùng | 326.000 ₫ | |||
299 Rose | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A400 Gold* | Thùng | 435.000 ₫ | |||
H012 Honda Dream* | Thùng | 425.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
200 | white | Thùng | 295.000 ₫ | ||
210 | black | Thùng | 295.000 ₫ | ||
211 | red | Thùng | 295.000 ₫ | ||
212 Flat Black | Thùng | 295.000 ₫ | |||
213 Blue | Thùng | 295.000 ₫ | |||
214 Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
215 Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
216 Dark Blue | Thùng | 295.000 ₫ | |||
217 Apple Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
218 Yellow | Thùng | 298.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
219 Cream | Thùng | 295.000 ₫ | |||
220 Medium Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
221 Light Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
222 Maroon New | Thùng | 295.000 ₫ | |||
223 | turquoise | Thùng | 295.000 ₫ | ||
224 Sky Blue | Thùng | 295.000 ₫ | |||
225 Black Board Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
226 Orange | Thùng | 306.000 ₫ | |||
228 Gold* | Thùng | 374.000 ₫ | |||
229 Pink | Thùng | 295.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
230 Dark Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
231 Clear | Thùng | 295.000 ₫ | |||
232 White Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
235 Candy Blue | Thùng | 374.000 ₫ | |||
238 Ford Tractor Blue | Thùng | 295.000 ₫ | |||
239 Deep Red | Thùng | 295.000 ₫ | |||
240 Violet | Thùng | 295.000 ₫ | |||
241 Medium Yellow | Thùng | 298.000 ₫ | |||
242 | river blue | Thùng | 295.000 ₫ | ||
265 Cocoa Brown | Thùng | 295.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
267 Anti Rust Primer | Thùng | 295.000 ₫ | |||
268 | olive green | Thùng | 295.000 ₫ | ||
281 Machine Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
300 Bright Silver | Thùng | 317.000 ₫ | |||
404 Candy Tone* | Thùng | 374.000 ₫ | |||
958 Kusota | Thùng | 295.000 ₫ | |||
A100 Undercoat Silver* | Thùng | 374.000 ₫ | |||
A70 Honda Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
H012 Honda Dream | * | Thùng | 374.000 ₫ | ||
H51 chịu nhiệt đen mờ** | Thùng | 626.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
H52 sơn chịu nhiệt bạc sáng** | Thùng | 626.000 ₫ | |||
K83 màu đặc biệt*** | Thùng | 424.000 ₫ |
1
2
3
4
5
6
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 64.020 ₫ |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Kg | 79.540 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 51.895 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 59.170 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 69.840 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 78.570 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 103.790 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 125.130 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 68.870 ₫ |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 74.690 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 87.300 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 101.850 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 120.280 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 148.410 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 178.480 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Bịch | 74.690 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Bịch | 82.450 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Bịch | 90.210 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Bịch | 106.700 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Bịch | 122.220 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Bịch | 149.380 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt xi trắng | Bịch | 99.910 ₫ | |
Song Long | 8x60 | sắt | xi trắng | Bịch | 117.370 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Bịch | 56.260 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Bịch | 65.960 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Bịch | 72.750 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Bịch | 87.300 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Bịch | 104.760 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Bịch | 128.040 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 8.170 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 14.155 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 13.380 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 18.843 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 44.700 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 11.590 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 10.925 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 25.124 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 37.686 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 11.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 19.665 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 18.101 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 26.884 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 60.000 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 16.340 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 13.963 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 35.845 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 53.767 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 14.820 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 25.840 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | inox 304 | Cây | 90.000 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 21.375 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 19.817 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 55.034 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 81.011 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 19.285 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 34.010 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 118.910 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 28.120 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 27.046 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 73.892 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 110.838 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 25.555 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 44.365 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 36.765 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 33.450 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 32.775 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 57.475 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 49.305 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 42.548 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 41.800 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 72.390 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 59.280 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 53.351 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 52.915 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 92.625 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 74.765 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 63.879 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 119.169 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 146.150 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | thép | đen | Cây | 113.388 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 14.426 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 3.420 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 5.890 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 5.734 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 6.969 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 16.700 ₫ | ||
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 4.845 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 4.206 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 9.292 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 13.937 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 5.130 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 9.310 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 8.658 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 11.875 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 7.220 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 6.377 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 15.833 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 23.750 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M10 (ren 1.25) S14 | sắt | xi 7 màu | Con | 319 ₫ | |
M10 (ren 1.5) S17 | sắt | xi 7 màu | Con | 509 ₫ | |
M4 | sắt | xi 7 màu | Con | 50 ₫ | |
M10 | inox 304 | Con | 1.106 ₫ | ||
M10 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ | |
M10 | sắt | xi trắng | Con | 272 ₫ | |
XD M10 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
XD M10 | sắt | xi đen | Con | 453 ₫ | |
M12 | inox 304 | Con | 1.649 ₫ | ||
M12 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M12 | sắt | xi trắng | Con | 370 ₫ | |
XD M12 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
XD M12 | sắt | xi đen | Con | 690 ₫ | |
M14 | inox 304 | Con | 2.534 ₫ | ||
M14 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ | |
M14 | sắt | xi trắng | Con | 596 ₫ | |
M14 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
M14 | sắt | xi đen | Con | 992 ₫ | |
M16 | inox 304 | Con | 3.262 ₫ | ||
M16 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M16 | sắt | xi trắng | Con | 748 ₫ | |
M16 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
M16 | sắt | xi đen | Con | 1.282 ₫ | |
M18 | inox 304 | Con | 5.211 ₫ | ||
M18 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ | |
M18 | sắt | xi trắng | Con | 1.141 ₫ | |
M18 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ | |
M18 | sắt | xi đen | Con | 1.810 ₫ | |
M20 | inox 304 | Con | 6.414 ₫ | ||
M20 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M20 | sắt | xi trắng | Con | 1.569 ₫ | |
M20 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ | |
M20 | sắt | xi đen | Con | 2.327 ₫ | |
M22 | inox 304 | Con | 9.506 ₫ | ||
M22 | sắt | xi trắng | Kg | 33.500 ₫ | |
M22 | sắt | xi trắng | Con | 1.924 ₫ | |
M22 | thép | đen | Kg | 40.500 ₫ | |
M22 | thép | đen | Con | 2.973 ₫ | |
M24 | inox 304 | Con | 13.716 ₫ | ||
M24 | sắt | xi trắng | Kg | 33.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M24 | sắt | xi trắng | Con | 3.314 ₫ | |
XD M24 | sắt | xi đen | Con | 4.427 ₫ | |
XD M24 | sắt | xi đen | Kg | 40.500 ₫ | |
M27 | sắt | xi trắng | Kg | 36.300 ₫ | |
M27 | thép | đen | Con | 8.809 ₫ | |
M27 | thép | đen | Kg | 41.500 ₫ | |
M30 | inox 304 | Con | 38.080 ₫ | ||
M30 | sắt | xi trắng | Kg | 36.300 ₫ | |
M30 | thép | đen | Con | 11.949 ₫ | |
M30 | thép | đen | Kg | 41.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M33 | inox 304 | Con | 54.460 ₫ | ||
M36 | inox 304 | Con | 70.112 ₫ | ||
M36 | sắt | xi trắng | Kg | 54.000 ₫ | |
M36 | thép | đen | Kg | 52.000 ₫ | |
M4 | sắt | xi trắng | Kg | 42.500 ₫ | |
M4 | sắt | xi trắng | Con | 54 ₫ | |
M5 | inox 304 | Con | 168 ₫ | ||
M5 | sắt | xi trắng | Kg | 34.000 ₫ | |
M5 | sắt | xi trắng | Con | 58 ₫ | |
M6 | inox 304 | Con | 237 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M6 | sắt | xi trắng | Kg | 31.000 ₫ | |
M6 | sắt | xi trắng | Con | 67 ₫ | |
XD M6 | sắt | xi đen | Kg | 42.000 ₫ | |
XD M6 | sắt | xi đen | Con | 175 ₫ | |
M8 | inox 304 | Con | 501 ₫ | ||
M8 | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
M8 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ | |
XD M8 | sắt | xi đen | Con | 205 ₫ | |
XD M8 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2mx50m (xấp) | gang | Kg | 37.000 ₫ | ||
2mx70m (27kg) | gang | màu đen | Kg | 24.000 ₫ | |
2mx70m (27kg) | gang | màu xanh | Kg | 24.000 ₫ | |
3mx70m | gang | màu đen | Kg | 23.000 ₫ | |
3mx70m (42kg+-2/cuộn) | gang | màu xanh | Kg | 24.000 ₫ | |
4mx70m (55kg) | gang | màu đen | Kg | 24.000 ₫ | |
2mx100mx50% | gang | màu đen | Cuộn | 720.000 ₫ | |
2mx100mx50% | gang | màu xanh | Cuộn | 780.000 ₫ | |
2mx100mx60% | gang | màu đen | Cuộn | 850.000 ₫ | |
2mx100mx60% màu xanh | gang | màu xanh | Cuộn | 870.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2mx100mx70% | gang | màu đen | Cuộn | 950.000 ₫ | |
2mx100mx70% | gang | màu xanh | Cuộn | 990.000 ₫ | |
3mx50mx50% | gang | màu đen | Cuộn | 600.000 ₫ | |
3mx50mx50% | gang | màu xanh | Cuộn | 650.000 ₫ | |
3mx50mx60% | gang | màu đen | Cuộn | 700.000 ₫ | |
3mx50mx60% | gang | màu xanh | Cuộn | 700.000 ₫ | |
3mx50mx70% | gang | màu đen | Cuộn | 750.000 ₫ | |
3mx50mx70% màu xanh | gang | Cuộn | 825.000 ₫ | ||
4mx50mx50% | gang | màu đen | Cuộn | 800.000 ₫ | |
4mx50mx50% | gang | màu xanh | Cuộn | 850.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4mx50mx60% | gang | màu đen | Cuộn | 900.000 ₫ | |
4mx50mx60% | gang | màu xanh | Cuộn | 950.000 ₫ | |
4mx50mx70% | gang | màu đen | Cuộn | 990.000 ₫ | |
4mx50mx70% | gang | màu xanh | Cuộn | 1.050.000 ₫ |
1
2
3
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 300mm | nhựa | trắng | Cái | 1.375 ₫ |
thường | 10x500 (500x7.1) | nhựa | đen | Bịch | 50.400 ₫ |
thường | 10x500 (500x7.1) | nhựa | trắng | Bịch | 50.400 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | đen | Bịch | 3.100 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | trắng | Bịch | 3.100 ₫ |
thường | 4x150 (150x2.6) | nhựa | đen | Bịch | 4.700 ₫ |
thường | 4x150 (150x2.6) | nhựa | trắng | Bịch | 4.700 ₫ |
thường | 4x150 (150x3.6) | nhựa | đen | Bịch | 7.000 ₫ |
thường | 4x150 (150x3.6) | nhựa | trắng | Bịch | 7.000 ₫ |
thường | 4x200 (200x2.6) | nhựa | đen | Bịch | 6.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 4x200 (200x2.6) | nhựa | trắng | Bịch | 6.000 ₫ |
thường | 5x200 (200x4.8) | nhựa | đen | Bịch | 13.400 ₫ |
thường | 5x200 (200x4.8) | nhựa | trắng | Bịch | 13.400 ₫ |
thường | 5x250 (250x3.3) | nhựa | đen | Bịch | 10.100 ₫ |
thường | 5x250 (250x3.3) | nhựa | trắng | Bịch | 10.100 ₫ |
thường | 5x300 (300x3.3) | nhựa | trắng | Bịch | 12.300 ₫ |
thường | 5x300 (300x3.5) | nhựa | đen | Bịch | 12.300 ₫ |
thường | 8x250 (250x4.8) | nhựa | trắng | Bịch | 19.500 ₫ |
thường | 8x250 (250x5.2) | nhựa | đen | Bịch | 19.400 ₫ |
thường | 8x300 (300x5.2) | nhựa | đen | Bịch | 20.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 8x300 (300x5.2) | nhựa | trắng | Bịch | 20.100 ₫ |
thường | 8x300 (300x7.6) | nhựa | đen | Bịch | 37.300 ₫ |
thường | 8x300 (300x7.6) | nhựa | trắng | Bịch | 37.300 ₫ |
thường | 8x350 (350x5.2) | nhựa | đen | Bịch | 24.500 ₫ |
thường | 8x350 (350x5.2) | nhựa | trắng | Bịch | 24.500 ₫ |
thường | 8x400 (400x5.3) | nhựa | đen | Bịch | 26.400 ₫ |
thường | 8x400 (400x5.3) | nhựa | trắng | Bịch | 26.400 ₫ |
thường | 8x400 (400x7.6) | nhựa | đen | Bịch | 48.800 ₫ |
thường | 8x400 (400x7.6) | nhựa | trắng | Bịch | 48.800 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 4x150 (150x2.6) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
thường | 4x150 (150x3.6) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
thường | 4x200 (200x2.6) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
thường | 5x250 (250x3.3) | nhựa | trắng | Kg | 90.000 ₫ |
1
2
3
4