Quý khách vui lòng liên hệ báo giá: 0378.339.009. Xin cảm ơn!
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 12x50 | mạ kẽm nhúng nóng | Bịch 100 con | 69.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 12x50 | mạ kẽm nhúng nóng | Bịch 100 con | 69.000 ₫ | |
Song Long | 12x75 | mạ kẽm nhúng nóng | Bịch 100 con | 86.900 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 2F5 | sắt | xi trắng | 150.640 ₫ | |
Song Long | 3F | sắt | xi trắng | 164.080 ₫ | |
Song Long | 4F | sắt | xi trắng | 193.200 ₫ | |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 64.020 ₫ |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Kg | 56.400 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 51.895 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 59.170 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 69.840 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 78.570 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 103.790 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 125.130 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 68.870 ₫ |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 74.690 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 87.300 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 101.850 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 120.280 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 148.410 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 178.480 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Bịch | 78.960 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Bịch | 86.800 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Bịch | 94.640 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Bịch | 112.560 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Bịch | 127.120 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Bịch | 156.240 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt xi trắng | Bịch | 104.720 ₫ | |
Song Long | 8x60 | sắt | xi trắng | Bịch | 123.760 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Bịch | 89.040 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Bịch | 96.880 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Bịch | 115.920 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Bịch | 130.480 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Bịch | 160.720 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Bịch | 106.960 ₫ |
Song Long | 6x20 | sắt | xi trắng | Bịch | 75.000 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100x1 | Hộp | 180.000 ₫ | |||
100x1 | Viên | 5.000 ₫ | |||
100x1.5x16 (CPĐMHD) | Viên | 5.400 ₫ | |||
125.2.22 - A36.R | Viên | 8.700 ₫ | |||
125x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 8.700 ₫ | |||
150x2x22 - A36.R | Hộp | 545.000 ₫ | |||
150x2x22 - A36.R | Viên | 11.900 ₫ | |||
150x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 12.000 ₫ | |||
180x2x22 (CPĐMHD) | 13.100 ₫ | ||||
180x2x22 A36.R | Viên | 13.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
305x3x25.4 - A30.Q | Hộp | 625.000 ₫ | |||
305x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 26.500 ₫ | |||
355x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 31.084 ₫ | |||
355x3x25x4 - A30.Q | Viên | 30.900 ₫ | |||
107x1.2x16 | Cái | 5.000 ₫ | |||
355x3x25.4 WA/C | 30.900 ₫ | ||||
3T5 355x2.5x25.4 | 30.900 ₫ | ||||
1T (107x1.2x16) | Viên | 3.000 ₫ | |||
355x3x25.4 | oxit nhôm | Cái | 32.000 ₫ | ||
100x1.5x16 (CPĐMHD) | Viên | 5.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100x1 | wc/a | Hộp | 225.000 ₫ | ||
100x1 | wc/a | Viên | 4.500 ₫ | ||
125x2x22 | Viên | 9.000 ₫ | |||
125x2x22mm (CPĐMHD) | Viên | 8.700 ₫ | |||
150x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 12.000 ₫ | |||
150x2x22 WA/C | Viên | 12.500 ₫ | |||
180x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 13.100 ₫ | |||
180x2x22 WA/C | Viên | 13.700 ₫ | |||
305x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 26.500 ₫ | |||
305x3x25 | wa/c | Viên | 26.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
355x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 31.084 ₫ | |||
355x3x25 | wa/c | Viên | 30.500 ₫ | ||
1T2 125x1.2x22 | Viên | 4.200 ₫ | |||
300x2.8x25.4 | Viên | 28.000 ₫ | |||
350x2.8x25.4 | 29.000 ₫ | ||||
3T 300x2.5x25.4 | 26.500 ₫ | ||||
3T5 355x2.5x25.4 | Viên | 30.900 ₫ | |||
107.1 | Viên | 3.000 ₫ | |||
107x1.2x16 (CPDMHD) | Viên | 3.000 ₫ | |||
125x1.2x22 (CPĐMHD) | Viên | 5.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
125x1.2x22 WA/C | Viên | 5.900 ₫ | |||
107x1.2x16 | Viên | 3.300 ₫ | |||
1T (107x1.2x16) | Viên | 2.900 ₫ | |||
1T2 (125x1.2x22) | Viên | 5.200 ₫ | |||
1T 105x1.2x16 | Viên | 2.600 ₫ | |||
1T 105x1.0.x16 (hàng công ty) | Viên | 4.900 ₫ | |||
1T2 125x1.2x22 | Viên | 4.600 ₫ | |||
1T2 125x1.2x22 (hàng công ty) | Viên | 8.900 ₫ | |||
3T 305x3.0x25.4 | Viên | 29.000 ₫ | |||
3T5 355x3.0x25.4 | Viên | 32.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Hải Dương | 355x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 40.000 ₫ |
1
2
3
4
5
6
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 8.170 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 14.155 ₫ | |
Phú Thành | thép | đen | Cây | 13.380 ₫ | |
Phú Thành | sắt | xi trắng | Cây | 18.843 ₫ | |
Phú Thành | inox 304 | Cây | 44.700 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2F | thép | trắng | Kg | 33.368 ₫ | |
2F3 | thép | trắng | Kg | 34.300 ₫ | |
3F | thép | trắng | Kg | 31.331 ₫ | |
4F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
5F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
6F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
thường | 300mm | nhựa | trắng | Cái | 1.375 ₫ |
thường | 10x500 (500x7.1) | nhựa | đen | Bịch | 49.700 ₫ |
thường | 10x500 (500x7.1) | nhựa | trắng | Bịch | 49.700 ₫ |
thường | 3x100 (100x2.5) | nhựa | đen | Bịch | 3.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Phú Thành | 3.2x10 | nhôm | trắng | Bịch | 40.050 ₫ |
Phú Thành | 3.2x12 | nhôm | trắng | Bịch | 40.540 ₫ |
Phú Thành | 3.2x16 | nhôm | trắng | Bịch | 45.220 ₫ |
Phú Thành | 3.2x8 | nhôm | trắng | Bịch | 39.560 ₫ |
Phú Thành | 4x10 | nhôm | trắng | Bịch | 56.130 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | sắt xi trắng | 32.500 ₫ | |||
T168 | sắt | xi trắng | Kg | 34.000 ₫ | |
T168 | sắt | xi trắng | Kg | 32.500 ₫ | |
T168 | sắt | xi trắng | Kg | 32.500 ₫ |