Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
trắng | Hộp | 20.500 ₫ | |||
25 | trắng | Hộp | 22.700 ₫ | ||
trắng | Hộp | 27.300 ₫ | |||
thép | trắng | Hộp | 31.000 ₫ | ||
trắng | Hộp | 35.700 ₫ | |||
trắng | Hộp | 41.600 ₫ | |||
trắng | Hộp | 66.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
rãnh V | 1T | sắt | không xi | Cái | 56.700 ₫ |
rãnh V | 4F | sắt | không xi | Cái | 11.100 ₫ |
rãnh V | 5F | sắt | không xi | Cái | 16.300 ₫ |
rãnh V | 6F | sắt | không xi | Cái | 18.400 ₫ |
rãnh V | 7F | sắt | không xi | Cái | 27.300 ₫ |
rãnh V | 8F | sắt | không xi | Cái | 32.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 40.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | cao su | cao su | Cái | 57.200 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 4.00-8 | cao su | Cái | 114.300 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 250-4 | cao su | Cái | 32.500 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 3.00-8 | cao su | Cái | 78.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 1.60-4 | cao su | Cái | 33.600 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 50.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 3.50-4 | cao su | Cái | 65.000 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 1.60-4 | cao su | Cái | 24.700 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | không bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 41.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Alu X-bond | Thùng | 1.062.000 ₫ | |||
A100 | white | Thùng | 723.000 ₫ | ||
A250 trắng sữa | Thùng | 1.317.000 ₫ | |||
A250 trắng trong | Thùng | 1.317.000 ₫ | |||
A300 | đen | Thùng | 1.470.000 ₫ | ||
A300 | trắng sữa | Thùng | 1.470.000 ₫ | ||
A300 | trắng trong | Thùng | 1.470.000 ₫ | ||
A300 | xám | Thùng | 1.470.000 ₫ | ||
A500 | đen | black | Thùng | 1.265.000 ₫ | |
A500 | trắng sữa | white | Thùng | 1.265.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
A500 | trắng | trong | Thùng | 1.420.000 ₫ | |
A500 | xám | Thùng | 1.265.000 ₫ | ||
A500 | xám đậm | Thùng | 1.315.000 ₫ | ||
Bond | Thùng | 995.000 ₫ | |||
foam 750ml | súng | Thùng | 930.000 ₫ | ||
foam 750ml | vòi | Thùng | 930.000 ₫ | ||
112 | Thùng | 600.000 ₫ | |||
WACKER PA | trắng trong | Thùng | 1.200.000 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
(100gr/48) | Lon | 20.727 ₫ | |||
(200gr/36) | 28.700 ₫ | ||||
V-66 (3kg/6) | 277.283 ₫ | ||||
V-66 (600gr/24) | Lon | 59.000 ₫ | |||
thùng 15kg | Thùng | 1.198.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
lon 100gr | lon 3kg | Lon | 16.960 ₫ | ||
200gr | lon 3kg | Lon | 26.560 ₫ | ||
rồng vàng P-66 | lon 3kg | Lon | 300.800 ₫ | ||
lon 600gr | lon 3kg | Lon | 60.963 ₫ | ||
tuýp 25gr | lon 3kg | Hộp | 84.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
con voi | pva | trắng | Thùng | 790.000 ₫ | |
con voi | pva | thùng 10kg | Thùng | 370.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
RP7 (loại 2) | nhựa | xanh | Kg | 28.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | nhựa | xanh | Kg | 28.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | Cuộn | 31.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50x100# | vải nhám | Cuộn | 540.000 ₫ | ||
6x50Y #120 | vải nhám | Cuộn | 540.000 ₫ | ||
4x50x100# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x150# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x180# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
4x50x320# | Cuộn | 310.000 ₫ | |||
4x50x80# | Cuộn | 320.000 ₫ | |||
6x50x180# | Cuộn | 450.000 ₫ | |||
6x50x320# | Cuộn | 450.000 ₫ | |||
6x50x80# | Cuộn | 450.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50Y #100 | vải nhám | Cuộn | 470.000 ₫ | ||
6x50x120# | Cuộn | 470.000 ₫ | |||
6x50x150# | Cuộn | 430.000 ₫ | |||
6x50x80# | vải nhám | Cuộn | 445.000 ₫ | ||
4x50x100# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50Yx120# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x150# | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x150# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 4x50x180# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 4x50x240# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
JB5 4x50x320# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x400# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
4x50x60# (TG) | Cuộn | 200.000 ₫ | |||
4x50x80# (TG) | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
JB5 6x50x100# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x120# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
JB5 6x50x150# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x180# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x240# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
6x50x320# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
JB5 6x50x400# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
JB5 6x50x80# (TG) | Cuộn | 270.000 ₫ | |||
chữ nhỏ 4x50#150 | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
chữ nhỏ 4x50#320 | Cuộn | 180.000 ₫ | |||
6x50Yx100# | vải | vàng | Tấm | 500.000 ₫ | |
6x50Yx100# | vải | vàng | Cuộn | 500.000 ₫ | |
6x50x100# | Cuộn | 420.000 ₫ | |||
6x50x120# | Cuộn | 425.000 ₫ | |||
6x50x150# | Cuộn | 420.000 ₫ | |||
6x50x180# | vải | đỏ | Cuộn | 425.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
6x50x240# | Cuộn | 415.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x40# | Cuộn | 465.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x60# | Cuộn | 455.000 ₫ | |||
GXK51-P 6x50x80# | Cuộn | 445.000 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ | ||||
Kg | 25.900 ₫ |