Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
VP | 1T2 Loại 1 | trắng | Lố | 58.300 ₫ | |
VP | 1T4 Loại 1 | trắng | Lố | 70.400 ₫ | |
VP | 1T6 Loại 1 | trắng | Lố | 79.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
10F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
12F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
15F | sắt | không xi | Kg | 28.400 ₫ | |
2F | sắt | không xi | Kg | 25.900 ₫ | |
2F5 | sắt | không xi | Kg | 25.400 ₫ | |
3F | sắt | không xi | Kg | 24.200 ₫ | |
4F | sắt | không xi | Kg | 23.000 ₫ | |
5F | sắt | không xi | Kg | 22.000 ₫ | |
6F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
7F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
8F | sắt | không xi | Kg | 21.600 ₫ | |
10F | sắt | không xi | Kg | 22.100 ₫ | |
12F | sắt | không xi | Kg | 22.100 ₫ | |
2F | sắt | không xi | Kg | 24.700 ₫ | |
2F5 | sắt | không xi | Kg | 24.500 ₫ | |
3F | sắt | không xi | Kg | 22.700 ₫ | |
4F | sắt | không xi | Kg | 22.500 ₫ | |
5F | sắt | không xi | Kg | 22.100 ₫ | |
6F | sắt | không xi | Kg | 22.100 ₫ | |
7F | sắt | không xi | Kg | 22.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
8F | sắt | không xi | Kg | 22.100 ₫ | |
10F (N100) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
12F (N120) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
2F (N20) | sắt | không xi | Kg | 25.400 ₫ | |
2F5 (N25) | sắt | không xi | Kg | 25.100 ₫ | |
3F (N30) | sắt | không xi | Kg | 23.700 ₫ | |
4F (N40) | sắt | không xi | Kg | 21.800 ₫ | |
5F (N50) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
6F (N60) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
7F (N70) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
8F (N80) | sắt | không xi | Kg | 21.700 ₫ | |
TV | 2F | sắt | không xi | Kg | 22.200 ₫ |
TV | 2F5 | sắt | không xi | Kg | 21.900 ₫ |
TV | 3F | sắt | không xi | Kg | 20.600 ₫ |
TV | 4F | sắt | không xi | Kg | 20.400 ₫ |
TV | 5F | sắt | không xi | Kg | 20.000 ₫ |
TV | 6F | sắt | không xi | Kg | 20.000 ₫ |
TV | 7F | sắt | không xi | Kg | 20.000 ₫ |
TV | 8F | sắt | không xi | Kg | 20.000 ₫ |
TV | 10F | sắt | không xi | Kg | 20.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
TV | 12F | sắt | không xi | Kg | 20.000 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Hộp | 65.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 70.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 25.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 27.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 29.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 41.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 45.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
266 màu xám | Thùng | 305.000 ₫ | |||
A100 Candy Tone* | Thùng | 425.000 ₫ | |||
A213 Blue | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A214 Green | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A220 Medium Grey | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A225 Board Garden | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A241 Medium Yellow | Thùng | 326.000 ₫ | |||
299 Rose | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A400 Gold* | Thùng | 435.000 ₫ | |||
H012 Honda Dream* | Thùng | 425.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
200 | white | Thùng | 305.000 ₫ | ||
210 | black | Thùng | 305.000 ₫ | ||
211 | red | Thùng | 305.000 ₫ | ||
212 Flat Black | Thùng | 305.000 ₫ | |||
213 Blue | Thùng | 305.000 ₫ | |||
214 Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
215 Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
216 Dark Blue | Thùng | 305.000 ₫ | |||
217 Apple Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
218 Yellow | Thùng | 325.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
219 Cream | Thùng | 305.000 ₫ | |||
220 Medium Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
221 Light Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
222 Maroon New | Thùng | 305.000 ₫ | |||
223 | turquoise | Thùng | 305.000 ₫ | ||
224 Sky Blue | Thùng | 305.000 ₫ | |||
225 Black Board Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
226 Orange | Thùng | 325.000 ₫ | |||
228 Gold* | Thùng | 376.000 ₫ | |||
229 Pink | Thùng | 305.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
230 Dark Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
231 Clear | Thùng | 305.000 ₫ | |||
232 White Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
235 Candy Blue | Thùng | 376.000 ₫ | |||
236 Candy Red* | Thùng | 376.000 ₫ | |||
238 Ford Tractor Blue | Thùng | 305.000 ₫ | |||
239 Deep Red | Thùng | 305.000 ₫ | |||
240 Violet | Thùng | 305.000 ₫ | |||
241 Medium Yellow | Thùng | 365.000 ₫ | |||
242 | river blue | Thùng | 305.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
265 Cocoa Brown | Thùng | 305.000 ₫ | |||
267 Anti Rust Primer | Thùng | 305.000 ₫ | |||
268 | olive green | Thùng | 305.000 ₫ | ||
281 Machine Green | Thùng | 305.000 ₫ | |||
300 Bright Silver | Thùng | 325.000 ₫ | |||
404 Candy Tone* | Thùng | 376.000 ₫ | |||
958 Kusota | Thùng | 305.000 ₫ | |||
A100 Undercoat Silver* | Thùng | 376.000 ₫ | |||
A70 Honda Grey | Thùng | 305.000 ₫ | |||
H012 Honda Dream | * | Thùng | 376.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
H51 chịu nhiệt đen mờ** | Thùng | 632.000 ₫ | |||
H52 sơn chịu nhiệt bạc sáng** | Thùng | 632.000 ₫ | |||
K83 màu đặc biệt*** | Thùng | 430.000 ₫ |
1
2
3
4
5
6
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 64.020 ₫ |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Kg | 79.540 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 51.895 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 59.170 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 69.840 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 78.570 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 103.790 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 125.130 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Kg | 48.500 ₫ |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 68.870 ₫ |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 74.690 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 87.300 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 101.850 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 120.280 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 148.410 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Bịch 1000 con | 178.480 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Kg | 44.620 ₫ |
Song Long | 8x13 | sắt | xi trắng | Bịch | 78.960 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Bịch | 86.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Bịch | 94.640 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Bịch | 112.560 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Bịch | 127.120 ₫ |
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Bịch | 156.240 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt xi trắng | Bịch | 104.720 ₫ | |
Song Long | 8x60 | sắt | xi trắng | Bịch | 123.760 ₫ |
Song Long | 8x16 | sắt | xi trắng | Bịch | 56.260 ₫ |
Song Long | 8x19 | sắt | xi trắng | Bịch | 65.960 ₫ |
Song Long | 8x25 | sắt | xi trắng | Bịch | 72.750 ₫ |
Song Long | 8x30 | sắt | xi trắng | Bịch | 87.300 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Song Long | 8x40 | sắt | xi trắng | Bịch | 104.760 ₫ |
Song Long | 8x50 | sắt | xi trắng | Bịch | 128.040 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100x1 | Hộp | 180.000 ₫ | |||
100x1 | Viên | 4.600 ₫ | |||
100x1.5x16 (CPĐMHD) | Viên | 5.400 ₫ | |||
125.2.22 - A36.R | Viên | 8.700 ₫ | |||
125x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 8.700 ₫ | |||
150x2x22 - A36.R | Hộp | 545.000 ₫ | |||
150x2x22 - A36.R | Viên | 11.900 ₫ | |||
150x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 12.000 ₫ | |||
180x2x22 (CPĐMHD) | 13.100 ₫ | ||||
180x2x22 A36.R | Viên | 13.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
305x3x25.4 - A30.Q | Hộp | 625.000 ₫ | |||
305x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 26.500 ₫ | |||
355x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 30.000 ₫ | |||
355x3x25x4 - A30.Q | Viên | 30.900 ₫ | |||
107x1.2x16 | Cái | 5.000 ₫ | |||
355x3x25.4 WA/C | 30.900 ₫ | ||||
3T5 355x2.5x25.4 | 30.900 ₫ | ||||
1T (107x1.2x16) | Viên | 3.000 ₫ | |||
355x3x25.4 | oxit nhôm | Cái | 32.000 ₫ | ||
100x1.5x16 (CPĐMHD) | Viên | 5.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100x1 | wc/a | Hộp | 225.000 ₫ | ||
100x1 | wc/a | Viên | 4.500 ₫ | ||
125x2x22 | Viên | 9.000 ₫ | |||
125x2x22mm (CPĐMHD) | Viên | 8.700 ₫ | |||
150x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 12.000 ₫ | |||
150x2x22 WA/C | Viên | 12.500 ₫ | |||
180x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 13.100 ₫ | |||
180x2x22 WA/C | Viên | 13.700 ₫ | |||
305x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 26.500 ₫ | |||
305x3x25 | wa/c | Viên | 26.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
355x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 30.000 ₫ | |||
355x3x25 | wa/c | Viên | 29.500 ₫ | ||
1T2 125x1.2x22 | Viên | 4.200 ₫ | |||
300x2.8x25.4 | Viên | 28.000 ₫ | |||
350x2.8x25.4 | 29.000 ₫ | ||||
3T 300x2.5x25.4 | 26.500 ₫ | ||||
3T5 355x2.5x25.4 | Viên | 30.900 ₫ | |||
107.1 | Viên | 3.000 ₫ | |||
107x1.2x16 (CPDMHD) | Viên | 3.000 ₫ | |||
125x1.2x22 (CPĐMHD) | Viên | 5.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
125x1.2x22 WA/C | Viên | 5.900 ₫ | |||
107x1.2x16 | Viên | 2.400 ₫ | |||
1T (107x1.2x16) | Viên | 2.900 ₫ | |||
1T2 (125x1.2x22) | Viên | 5.200 ₫ | |||
1T 105x1.2x16 | Viên | 2.600 ₫ | |||
1T 105x1.0.x16 (hàng công ty) | Viên | 4.900 ₫ | |||
1T2 125x1.2x22 | Viên | 4.600 ₫ | |||
1T2 125x1.2x22 (hàng công ty) | Viên | 8.900 ₫ | |||
3T 305x3.0x25.4 | Viên | 29.000 ₫ | |||
3T5 355x3.0x25.4 | Viên | 32.000 ₫ |
1
2
3
4
5
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | xi 7 màu | Con | 8.306 ₫ | ||
sắt | xi 7 màu | Con | 1.817 ₫ | ||
inox 304 | xi 7 màu | Con | 9.345 ₫ | ||
sắt | xi 7 màu | Con | 2.128 ₫ | ||
inox 304 | xi 7 màu | Con | 13.267 ₫ | ||
sắt | xi 7 màu | Con | 5.325 ₫ | ||
inox 304 | xi 7 màu | Con | 5.538 ₫ | ||
sắt | xi 7 màu | Con | 1.492 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | (875ml/12) | Kg | 26.300 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 24.300 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 20.700 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 20.700 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 20.700 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 24.000 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 22.100 ₫ | ||
T168 | (875ml/12) | Kg | 21.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M10 (ren 1.25) S14 | sắt | xi 7 màu | Con | 319 ₫ | |
M10 (ren 1.5) S17 | sắt | xi 7 màu | Con | 509 ₫ | |
M4 | sắt | xi 7 màu | Con | 50 ₫ | |
M10 | inox 304 | Con | 1.106 ₫ | ||
M10 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ | |
M10 | sắt | xi trắng | Con | 272 ₫ | |
XD M10 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
XD M10 | sắt | xi đen | Con | 453 ₫ | |
M12 | inox 304 | Con | 1.649 ₫ | ||
M12 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M12 | sắt | xi trắng | Con | 370 ₫ | |
XD M12 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
XD M12 | sắt | xi đen | Con | 690 ₫ | |
M14 | inox 304 | Con | 2.534 ₫ | ||
M14 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ | |
M14 | sắt | xi trắng | Con | 596 ₫ | |
M14 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
M14 | sắt | xi đen | Con | 992 ₫ | |
M16 | inox 304 | Con | 3.262 ₫ | ||
M16 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M16 | sắt | xi trắng | Con | 748 ₫ | |
M16 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
M16 | sắt | xi đen | Con | 1.282 ₫ | |
M18 | inox 304 | Con | 5.211 ₫ | ||
M18 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ | |
M18 | sắt | xi trắng | Con | 1.141 ₫ | |
M18 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ | |
M18 | sắt | xi đen | Con | 1.810 ₫ | |
M20 | inox 304 | Con | 6.414 ₫ | ||
M20 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M20 | sắt | xi trắng | Con | 1.569 ₫ | |
M20 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ | |
M20 | sắt | xi đen | Con | 2.327 ₫ | |
M22 | inox 304 | Con | 9.506 ₫ | ||
M22 | sắt | xi trắng | Kg | 33.500 ₫ | |
M22 | sắt | xi trắng | Con | 1.924 ₫ | |
M22 | thép | đen | Kg | 40.500 ₫ | |
M22 | thép | đen | Con | 2.973 ₫ | |
M24 | inox 304 | Con | 13.716 ₫ | ||
M24 | sắt | xi trắng | Kg | 33.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M24 | sắt | xi trắng | Con | 3.314 ₫ | |
XD M24 | sắt | xi đen | Con | 4.427 ₫ | |
XD M24 | sắt | xi đen | Kg | 40.500 ₫ | |
M27 | sắt | xi trắng | Kg | 36.300 ₫ | |
M27 | thép | đen | Con | 8.809 ₫ | |
M27 | thép | đen | Kg | 41.500 ₫ | |
M30 | inox 304 | Con | 38.080 ₫ | ||
M30 | sắt | xi trắng | Kg | 36.300 ₫ | |
M30 | thép | đen | Con | 11.949 ₫ | |
M30 | thép | đen | Kg | 41.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M33 | inox 304 | Con | 54.460 ₫ | ||
M36 | inox 304 | Con | 70.112 ₫ | ||
M36 | sắt | xi trắng | Kg | 54.000 ₫ | |
M36 | thép | đen | Kg | 52.000 ₫ | |
M4 | sắt | xi trắng | Kg | 42.500 ₫ | |
M4 | sắt | xi trắng | Con | 54 ₫ | |
M5 | inox 304 | Con | 168 ₫ | ||
M5 | sắt | xi trắng | Kg | 34.000 ₫ | |
M5 | sắt | xi trắng | Con | 58 ₫ | |
M6 | inox 304 | Con | 237 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M6 | sắt | xi trắng | Kg | 31.000 ₫ | |
M6 | sắt | xi trắng | Con | 67 ₫ | |
XD M6 | sắt | xi đen | Kg | 42.000 ₫ | |
XD M6 | sắt | xi đen | Con | 175 ₫ | |
M8 | inox 304 | Con | 501 ₫ | ||
M8 | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
M8 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ | |
XD M8 | sắt | xi đen | Con | 205 ₫ | |
XD M8 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2F | thép | trắng | Kg | 33.368 ₫ | |
2F3 | thép | trắng | Kg | 34.300 ₫ | |
3F | thép | trắng | Kg | 31.331 ₫ | |
4F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
5F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
6F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
7F | thép | trắng | Kg | 30.264 ₫ | |
1F6 vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
1F6 hộp vàng (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
1F6 hộp vàng (600g) | 27.100 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
1F6 hộp vàng (700g) | Hộp | 30.500 ₫ | |||
2F3 vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
2F3 hộp vàng (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
2F3 hộp vàng (600g) | 27.100 ₫ | ||||
2F3 hộp vàng (700g) | Hộp | 30.500 ₫ | |||
3F vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
3F hộp vàng (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
3F hộp vàng (600g) | 27.100 ₫ | ||||
3F hộp vàng (700g) | Hộp | 30.500 ₫ | |||
4F vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
4F hộp vàng (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
4F hộp vàng (600g) | 27.100 ₫ | ||||
4F hộp vàng (700g) | 30.500 ₫ | ||||
5F vàng (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
5F hộp vàng (500g) | 23.400 ₫ | ||||
5F hộp vàng (600g) | 27.100 ₫ | ||||
5F hộp vàng (700g) | 30.500 ₫ | ||||
1F5 | vàng | 31.300 ₫ | |||
2F | vàng | Kg | 31.300 ₫ | ||
2F2 | vàng | Kg | 31.300 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
2F5 | Kg | 31.300 ₫ | |||
3F | thép | trắng | Kg | 29.600 ₫ | |
3F | vàng | Kg | 31.300 ₫ | ||
4F | thép | trắng | Kg | 29.600 ₫ | |
5F | thép | trắng | Kg | 29.600 ₫ | |
1F6 hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
1F6 hộp vàng (500g) | Hộp | 23.100 ₫ | |||
2F3 hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
2F3 hộp vàng (500g) | Hộp | 23.100 ₫ | |||
3F hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
3P hộp vàng (500g) | Hộp | 23.100 ₫ | |||
4F hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
4P hộp vàng (500g) | Hộp | 23.100 ₫ | |||
5F hộp vàng (400g) | Hộp | 20.000 ₫ | |||
5P hộp vàng (500g) | 23.100 ₫ | ||||
2F hộp đỏ (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
2F hộp đỏ (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
2F hộp đỏ (600g) | 27.100 ₫ | ||||
2F hộp đỏ (700g) | 30.500 ₫ | ||||
3F hộp đỏ (400g) | Hộp | 20.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
3F hộp đỏ (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
3F hộp đỏ (600g) | 27.100 ₫ | ||||
3F hộp đỏ (700g) | 30.500 ₫ | ||||
4F hộp đỏ (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
4F hộp đỏ (600g) | 27.100 ₫ | ||||
4F hộp đỏ (700g) | 30.500 ₫ | ||||
5F hộp đỏ (400g) | Hộp | 20.200 ₫ | |||
5F hộp đỏ (500g) | Hộp | 23.400 ₫ | |||
5F hộp đỏ (600g) | 27.100 ₫ | ||||
5F hộp đỏ (700g) | 30.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
TV | 2F | thép | trắng | Kg | 29.300 ₫ |
TV | 3F | thép | trắng | Kg | 28.400 ₫ |
TV | 4F | thép | trắng | Kg | 28.000 ₫ |
TV | 5F | thép | trắng | Kg | 28.000 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7