Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | cửa sắt (lớn) 110x105x3 | sắt | không xi | Cái | 21.500 ₫ |
T168 | cửa sắt (nhỏ) 72x77x3 | sắt | không xi | Cái | 8.100 ₫ |
T168 | cửa sắt (trung) 95x105x3 | sắt | không xi | Cái | 18.200 ₫ |
T168 | (số 0) 120x80x50x5.4 | sắt | xi 7 màu | Cái | 48.000 ₫ |
T168 | (số 01) 96x80x50x4 | sắt | xi 7 màu (loại mỏng) | Cái | 17.600 ₫ |
T168 | (số 02) 90x50x36x3.2 | sắt | xi 7 màu | Cái | 13.200 ₫ |
T168 | (số 03) 86x50x36x3 | sắt | xi 7 màu | Cái | 11.000 ₫ |
T168 | (số 04) 75x50x30x2.9 | sắt | xi 7 màu | Cái | 7.700 ₫ |
T168 | (số 05) 60x36x30x2.6 | sắt | xi 7 màu | Cái | 6.200 ₫ |
T168 | (số 1) 96x80x50x4 | sắt | xi 7 màu | Cái | 22.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt KT 421x2.5mm | sắt | xanh | Thùng | 590.000 ₫ | |
KT 421x3.2mm | sắt | xanh | Thùng | 550.000 ₫ |
Quý khách vui lòng liên hệ báo giá: 0378.339.009. Xin cảm ơn!
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100x1 | Hộp | 180.000 ₫ | |||
100x1 | Viên | 5.000 ₫ | |||
100x1.5x16 (CPĐMHD) | Viên | 5.400 ₫ | |||
125.2.22 - A36.R | Viên | 8.700 ₫ | |||
125x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 8.700 ₫ | |||
150x2x22 - A36.R | Hộp | 545.000 ₫ | |||
150x2x22 - A36.R | Viên | 11.900 ₫ | |||
150x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 12.000 ₫ | |||
180x2x22 (CPĐMHD) | 13.100 ₫ | ||||
180x2x22 A36.R | Viên | 13.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
305x3x25.4 - A30.Q | Hộp | 625.000 ₫ | |||
305x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 26.500 ₫ | |||
355x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 31.084 ₫ | |||
355x3x25x4 - A30.Q | Viên | 30.900 ₫ | |||
107x1.2x16 | Cái | 5.000 ₫ | |||
355x3x25.4 WA/C | 30.900 ₫ | ||||
3T5 355x2.5x25.4 | 30.900 ₫ | ||||
1T (107x1.2x16) | Viên | 3.000 ₫ | |||
355x3x25.4 | oxit nhôm | Cái | 32.000 ₫ | ||
100x1.5x16 (CPĐMHD) | Viên | 5.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100x1 | wc/a | Hộp | 225.000 ₫ | ||
100x1 | wc/a | Viên | 4.500 ₫ | ||
125x2x22 | Viên | 9.000 ₫ | |||
125x2x22mm (CPĐMHD) | Viên | 8.700 ₫ | |||
150x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 12.000 ₫ | |||
150x2x22 WA/C | Viên | 12.500 ₫ | |||
180x2x22 (CPĐMHD) | Viên | 13.100 ₫ | |||
180x2x22 WA/C | Viên | 13.700 ₫ | |||
305x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 26.500 ₫ | |||
305x3x25 | wa/c | Viên | 26.600 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
355x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 31.084 ₫ | |||
355x3x25 | wa/c | Viên | 30.500 ₫ | ||
1T2 125x1.2x22 | Viên | 4.200 ₫ | |||
300x2.8x25.4 | Viên | 28.000 ₫ | |||
350x2.8x25.4 | 29.000 ₫ | ||||
3T 300x2.5x25.4 | 26.500 ₫ | ||||
3T5 355x2.5x25.4 | Viên | 30.900 ₫ | |||
107.1 | Viên | 3.000 ₫ | |||
107x1.2x16 (CPDMHD) | Viên | 3.000 ₫ | |||
125x1.2x22 (CPĐMHD) | Viên | 5.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
125x1.2x22 WA/C | Viên | 5.900 ₫ | |||
107x1.2x16 | Viên | 3.300 ₫ | |||
1T (107x1.2x16) | Viên | 2.900 ₫ | |||
1T2 (125x1.2x22) | Viên | 5.200 ₫ | |||
1T 105x1.2x16 | Viên | 2.600 ₫ | |||
1T 105x1.0.x16 (hàng công ty) | Viên | 4.900 ₫ | |||
1T2 125x1.2x22 | Viên | 4.600 ₫ | |||
1T2 125x1.2x22 (hàng công ty) | Viên | 8.900 ₫ | |||
3T 305x3.0x25.4 | Viên | 29.000 ₫ | |||
3T5 355x3.0x25.4 | Viên | 32.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Hải Dương | 355x3x25.4 (CPĐMHD) | Viên | 40.000 ₫ |
1
2
3
4
5
6
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | xi 7 màu | Con | 7.600 ₫ | ||
sắt | xi 7 màu | Con | 1.817 ₫ | ||
inox 304 | xi 7 màu | Con | 9.345 ₫ | ||
sắt | xi 7 màu | Con | 2.128 ₫ | ||
inox 304 | xi 7 màu | Con | 13.267 ₫ | ||
sắt | xi 7 màu | Con | 5.325 ₫ | ||
inox 304 | xi 7 màu | Con | 5.538 ₫ | ||
sắt | xi 7 màu | Con | 1.297 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M10 (ren 1.25) S14 | sắt | xi 7 màu | Con | 319 ₫ | |
M10 (ren 1.5) S17 | sắt | xi 7 màu | Con | 509 ₫ | |
M4 | sắt | xi 7 màu | Con | 50 ₫ | |
M10 | inox 304 | Con | 1.106 ₫ | ||
M10 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ | |
M10 | sắt | xi trắng | Con | 272 ₫ | |
XD M10 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
XD M10 | sắt | xi đen | Con | 453 ₫ | |
M12 | inox 304 | Con | 1.649 ₫ | ||
M12 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M12 | sắt | xi trắng | Con | 370 ₫ | |
XD M12 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
XD M12 | sắt | xi đen | Con | 690 ₫ | |
M14 | inox 304 | Con | 2.534 ₫ | ||
M14 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ | |
M14 | sắt | xi trắng | Con | 596 ₫ | |
M14 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
M14 | sắt | xi đen | Con | 992 ₫ | |
M16 | inox 304 | Con | 3.262 ₫ | ||
M16 | sắt | xi trắng | Kg | 28.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M16 | sắt | xi trắng | Con | 748 ₫ | |
M16 | sắt | xi đen | Kg | 38.500 ₫ | |
M16 | sắt | xi đen | Con | 1.282 ₫ | |
M18 | inox 304 | Con | 5.211 ₫ | ||
M18 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ | |
M18 | sắt | xi trắng | Con | 1.141 ₫ | |
M18 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ | |
M18 | sắt | xi đen | Con | 1.810 ₫ | |
M20 | inox 304 | Con | 6.414 ₫ | ||
M20 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M20 | sắt | xi trắng | Con | 1.569 ₫ | |
M20 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ | |
M20 | sắt | xi đen | Con | 2.327 ₫ | |
M22 | inox 304 | Con | 9.506 ₫ | ||
M22 | sắt | xi trắng | Kg | 33.500 ₫ | |
M22 | sắt | xi trắng | Con | 1.924 ₫ | |
M22 | thép | đen | Kg | 40.500 ₫ | |
M22 | thép | đen | Con | 2.973 ₫ | |
M24 | inox 304 | Con | 13.716 ₫ | ||
M24 | sắt | xi trắng | Kg | 33.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M24 | sắt | xi trắng | Con | 3.314 ₫ | |
XD M24 | sắt | xi đen | Con | 4.427 ₫ | |
XD M24 | sắt | xi đen | Kg | 40.500 ₫ | |
M27 | sắt | xi trắng | Kg | 36.300 ₫ | |
M27 | thép | đen | Con | 8.809 ₫ | |
M27 | thép | đen | Kg | 41.500 ₫ | |
M30 | inox 304 | Con | 38.080 ₫ | ||
M30 | sắt | xi trắng | Kg | 36.300 ₫ | |
M30 | thép | đen | Con | 11.949 ₫ | |
M30 | thép | đen | Kg | 41.500 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M33 | inox 304 | Con | 54.460 ₫ | ||
M36 | inox 304 | Con | 70.112 ₫ | ||
M36 | sắt | xi trắng | Kg | 54.000 ₫ | |
M36 | thép | đen | Kg | 52.000 ₫ | |
M4 | sắt | xi trắng | Kg | 42.500 ₫ | |
M4 | sắt | xi trắng | Con | 54 ₫ | |
M5 | inox 304 | Con | 168 ₫ | ||
M5 | sắt | xi trắng | Kg | 34.000 ₫ | |
M5 | sắt | xi trắng | Con | 58 ₫ | |
M6 | inox 304 | Con | 237 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
M6 | sắt | xi trắng | Kg | 31.000 ₫ | |
M6 | sắt | xi trắng | Con | 67 ₫ | |
XD M6 | sắt | xi đen | Kg | 42.000 ₫ | |
XD M6 | sắt | xi đen | Con | 175 ₫ | |
M8 | inox 304 | Con | 501 ₫ | ||
M8 | sắt | xi trắng | Con | 131 ₫ | |
M8 | sắt | xi trắng | Kg | 30.000 ₫ | |
XD M8 | sắt | xi đen | Con | 205 ₫ | |
XD M8 | sắt | xi đen | Kg | 39.500 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7
Quý khách vui lòng liên hệ báo giá: 0378.339.009. Xin cảm ơn!
Quý khách vui lòng liên hệ báo giá: 0378.339.009. Xin cảm ơn!
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
100 x 12 x 16 | xi trắng | Cái | 7.000 ₫ | ||
số 100 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 150 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 1500 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 300 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 400 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 50 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 500 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 1000 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ | ||
số 200 | xi trắng | Cái | 24.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 2.50-4 | cao su | Cái | 40.400 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 3.00-8 | cao su | Cái | 100.800 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | cao su | cao su | Cái | 57.200 ₫ | |
có bạc đạn 3.50-4 | có bạc đạn 4.00-8 | cao su | Cái | 114.300 ₫ |