Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
VP | 1T2 Loại 1 | trắng | Lố | 58.300 ₫ | |
VP | 1T4 Loại 1 | trắng | Lố | 70.400 ₫ | |
VP | 1T6 Loại 1 | trắng | Lố | 79.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
sắt | xi trắng | Hộp | 65.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 70.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 25.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 27.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 29.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 41.000 ₫ | ||
sắt | xi trắng | Hộp | 45.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
266 màu xám | Thùng | 298.000 ₫ | |||
A100 Candy Tone* | Thùng | 425.000 ₫ | |||
A213 Blue | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A214 Green | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A220 Medium Grey | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A225 Board Garden | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A241 Medium Yellow | Thùng | 326.000 ₫ | |||
299 Rose | Thùng | 326.000 ₫ | |||
A400 Gold* | Thùng | 435.000 ₫ | |||
H012 Honda Dream* | Thùng | 425.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
200 | white | Thùng | 295.000 ₫ | ||
210 | black | Thùng | 295.000 ₫ | ||
211 | red | Thùng | 295.000 ₫ | ||
212 Flat Black | Thùng | 295.000 ₫ | |||
213 Blue | Thùng | 295.000 ₫ | |||
214 Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
215 Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
216 Dark Blue | Thùng | 295.000 ₫ | |||
217 Apple Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
218 Yellow | Thùng | 298.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
219 Cream | Thùng | 295.000 ₫ | |||
220 Medium Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
221 Light Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
222 Maroon New | Thùng | 295.000 ₫ | |||
223 | turquoise | Thùng | 295.000 ₫ | ||
224 Sky Blue | Thùng | 295.000 ₫ | |||
225 Black Board Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
226 Orange | Thùng | 306.000 ₫ | |||
228 Gold* | Thùng | 374.000 ₫ | |||
229 Pink | Thùng | 295.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
230 Dark Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
231 Clear | Thùng | 295.000 ₫ | |||
232 White Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
235 Candy Blue | Thùng | 374.000 ₫ | |||
238 Ford Tractor Blue | Thùng | 295.000 ₫ | |||
239 Deep Red | Thùng | 295.000 ₫ | |||
240 Violet | Thùng | 295.000 ₫ | |||
241 Medium Yellow | Thùng | 298.000 ₫ | |||
242 | river blue | Thùng | 295.000 ₫ | ||
265 Cocoa Brown | Thùng | 295.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
267 Anti Rust Primer | Thùng | 295.000 ₫ | |||
268 | olive green | Thùng | 295.000 ₫ | ||
281 Machine Green | Thùng | 295.000 ₫ | |||
300 Bright Silver | Thùng | 317.000 ₫ | |||
404 Candy Tone* | Thùng | 374.000 ₫ | |||
958 Kusota | Thùng | 295.000 ₫ | |||
A100 Undercoat Silver* | Thùng | 374.000 ₫ | |||
A70 Honda Grey | Thùng | 295.000 ₫ | |||
H012 Honda Dream | * | Thùng | 374.000 ₫ | ||
H51 chịu nhiệt đen mờ** | Thùng | 626.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
H52 sơn chịu nhiệt bạc sáng** | Thùng | 626.000 ₫ | |||
K83 màu đặc biệt*** | Thùng | 424.000 ₫ |
1
2
3
4
5
6
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 6.811 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 7.768 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 9.381 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 14.938 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.223 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.462 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.665 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.226 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.729 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 4.302 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.019 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.557 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 9.322 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 11.114 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 13.743 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 18.762 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 20.913 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.621 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.669 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.884 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 4.601 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.438 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 6.155 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 7.290 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 7.768 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 14.102 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 16.731 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 20.316 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 26.052 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 6.334 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 7.051 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 8.067 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 9.381 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 10.576 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 11.652 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 18.366 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 22.154 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 25.096 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 9.560 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 10.755 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 12.189 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 15.617 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 25.096 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 15.774 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 17.926 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 21.749 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 25.813 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 474 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 516 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 574 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 699 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 637 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 950 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.180 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.312 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.151 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 537 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 537 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 622 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 694 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 789 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 980 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.398 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.590 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.768 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 4.003 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.058 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 4.661 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 5.856 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.099 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.219 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.350 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.554 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 1.853 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.151 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.509 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 2.988 ₫ | |
Golden Dragon | inox 304 | xi đen | Con | 3.347 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7
8
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Kim Tín | (mềm) 1mm | nhựa | Kg | 18.800 ₫ | |
Kim Tín | (cứng) 1mm | nhựa | Kg | 18.800 ₫ | |
Kim Tín | 1mm | nhựa | Kg | 19.200 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
24x48x320# | vàng | Tờ | 107.000 ₫ | ||
24x48x400# | vàng | Tờ | 107.000 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
9x11x240# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
Deerfor 9x11#320 | vải | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | |
9x11x400# | vàng | Tờ | 4.500 ₫ | ||
120# | vàng | Tờ | 2.800 ₫ | ||
150# | vàng | Tờ | 3.200 ₫ | ||
180# | vàng | Tờ | 2.800 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
240# | vàng | Tờ | 2.800 ₫ | ||
320# | vàng | Tờ | 3.200 ₫ | ||
400# | vàng | Tờ | 3.200 ₫ | ||
9x11x100# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
9x11x120# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 950 ₫ | ||
150# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
180# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
240# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
320# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
400# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
600# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
800# | vàng | Tờ | 6.400 ₫ | ||
100# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
120# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
150# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
180# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
240# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
320# | vàng | Tờ | 900 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
80# | vàng | Tờ | 900 ₫ | ||
riken 9x11x400# | vàng | Tờ | 3.000 ₫ | ||
9x11x120# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x220# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x240# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x280# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x320# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x400# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
L1 120# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 150# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 180# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 280# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
L1 320# | vàng | Tờ | 4.800 ₫ | ||
L1 600# | vàng | Tờ | 5.500 ₫ | ||
9x11x150# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
Nhật L2 9x11x180# | vàng | Tờ | 5.000 ₫ | ||
9x11x100# | vàng | Tờ | 4.300 ₫ | ||
9x11x120# | vàng | Tờ | 4.300 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
9x11x150# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x180# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x240# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x320# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
9x11x400# | vàng | Tờ | 3.900 ₫ | ||
đỏ 150# | vàng | Tờ | 2.600 ₫ | ||
đỏ 180# | vàng | Tờ | 2.600 ₫ | ||
9'' x 11'' P36_No.3 | vàng | Tờ | 3.100 ₫ | ||
9x11'' P60_No.2 | vàng | Tờ | 2.900 ₫ |
1
2
3
4
5
6
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | Cây | 40.000 ₫ | |||
T168 | Cuộn | 44.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 44.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 54.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 76.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 73.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 79.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 70.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 105.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 114.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
T168 | Cây | 125.000 ₫ | |||
T168 | Cây | 142.000 ₫ | |||
T168 | Cuộn | 12.000 ₫ | |||
T168 | Cuộn | 12.000 ₫ | |||
T168 | nhựa | phủ keo | Cuộn | 11.500 ₫ | |
T168 | nhựa | phủ keo | Cuộn | 12.000 ₫ |
1
2
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | trắng | Con | 183 ₫ | ||
inox 304 | Con | 73 ₫ | |||
inox 304 | Con | 258 ₫ | |||
inox 304 | Con | 313 ₫ | |||
inox 304 | Con | 372 ₫ | |||
inox 304 | Con | 432 ₫ | |||
inox 304 | Con | 550 ₫ | |||
inox 304 | Con | 667 ₫ | |||
inox 304 | Con | 786 ₫ | |||
inox 304 | Con | 703 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | Con | 1.005 ₫ | |||
inox 304 | Con | 1.257 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 210 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 410 | Bịch | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ | |||
inox 201 | Hộp | 94.575 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | trắng | Con | 410 ₫ | ||
inox 304 | trắng | Con | 556 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 410 | Kg | 75.000 ₫ | |||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
410 inox | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | trắng | Kg | 75.000 ₫ | ||
inox 410 | Kg | 75.000 ₫ | |||
inox 410 | Kg | 75.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | Con | 5.499 ₫ | |||
inox 304 | Con | 5.880 ₫ | |||
inox 304 | Con | 6.749 ₫ | |||
inox 304 | Con | 8.094 ₫ | |||
inox 304 | Con | 9.498 ₫ | |||
inox 304 | Con | 11.879 ₫ | |||
inox 304 | Con | 1.583 ₫ | |||
inox 304 | Con | 1.904 ₫ | |||
inox 304 | Con | 2.190 ₫ | |||
inox 304 | Con | 2.749 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
inox 304 | Con | 6.130 ₫ | |||
inox 304 | Con | 3.000 ₫ | |||
inox 304 | Con | 3.499 ₫ | |||
inox 304 | Con | 3.999 ₫ | |||
inox 304 | Con | 4.940 ₫ |
1
2
3
4
5
6
7
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
RP7 (loại 2) | 150g | rp7 | Thùng | 277.500 ₫ | |
RP7 (loại 2) | RP7 (loại 2) 175g | rp7 | Thùng | 285.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | 300g | rp7 | Thùng | 390.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | RP7 (loại 2) 350g | rp7 | Thùng | 420.000 ₫ | |
RP7 (loại 2) | Selleys RP7 | rp7 | loại 150g | Thùng | 730.000 ₫ |
RP7 (loại 2) | Selleys | rp7 | loại 300g | Thùng | 980.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 10F (16kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 720.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 41.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 48.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 61.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 71.000 ₫ |
Nhật Bản | 15F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 81.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 96.000 ₫ |
Nhật Bản | 20F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Thương hiệu | Quy cách | Chất liệu | Hoàn thiện | Đơn vị | Giá |
---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 5F (16kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 20.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (16kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 720.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (18kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 24.000 ₫ |
Nhật Bản | 5F (18kg) | sắt | xi trắng | Thùng | 840.000 ₫ |
Nhật Bản | 10F (20kg) | sắt | xi trắng | Cuộn | 49.500 ₫ |
1
2