Thương hiệu | Geman |
---|---|
Quy cách | 001ZT Lót kẽm nâu (900 gr/lon), 002ZT Lót kẽm xám (900gr/12), 1030Z Trắng kem (900gr/12), 2000Z Trắng bóng (450gr/24), 2000Z Trắng Bóng (900gr/12), 2001Z Vàng chanh (450gr/24), 2010Z Cam (450gr/24), 2030Z Đỏ cờ (450gr/24), 2080Z.M Xám đậm Xingfa (3kgs/4), 2080Z.M Xám đậm Xingfa (450gr/24), 2080Z.M Xám đậm Xingfa (900gr/12), 2090Z.M xám ghi Xingfa (450 gr/24), 2090Z.M xám ghi Xingfa (900gr/12), 3010Z Xanh lợt (450gr/24), 3050Z Xám ghi (900gr/12), 3090Z.M Xám Xingfa (3kgs/4), 3090Z.M Xám Xingfa (450gr/24), 3090Z.M Xám Xingfa (900gr/12), 3333Z đen mờ (19kgs), 3333Z Đen mờ (450gr/24), 3333Z Đen mờ (900gr/12), 4020Z Nâu lợt (900gr/12), 4030Z Vàng cánh gián (3kgs/4), 4030Z Vàng cánh gián (900gr/12), 4050Z Nâu đen (2.7kgs/4), 4444Z Đen bóng (900gr/12), 5010Z Xanh ngọc (900gr/12), 5020Z Xanh lá lợt (2.7kgs/4), 5555Z Nhũ bạc (450gr/24), 5555Z Nhũ bạc (900gr/12), 8000Z Nhũ đồng (900gr/12), 9000Z Nhũ vàng (900gr/12) |
Đơn vị | Thùng |
Thông tin bổ sung
Sản phẩm tương tự
5.800 ₫ – 14.500 ₫
4 ₫ – 68.013 ₫
32.900 ₫
5.200 ₫ – 88.000 ₫
28.000 ₫
750 ₫ – 1.200 ₫
70.600 ₫
55 ₫ – 9.081 ₫